Tổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP
Nhóm ngành: Vận tải và kho bãi
Ngành: Hỗ trợ vận tải

Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS
P/E
F P/E
BVPS
P/B
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 

Cơ cấu sở hữu

Page 1 of 3 1 2 3 > 

Thời gian Cổ đông Cổ phần Tỷ lệ (%)  Ghi chú
31/12/2023
Cá nhân nước ngoài 957,231 0.04  
Cá nhân trong nước 13,445,112 0.62  
CĐ Nhà nước 2,076,943,011 95.4  Ủy ban Quản lý vốn nhà nước tại doanh nghiệp
CĐ nội bộ 31,800 0  
Cổ phiếu quỹ 222,800 0.01  
Công đoàn Công ty 3,003,003 0.14  
Tổ chức nước ngoài 80,951,379 3.72  
Tổ chức trong nước 1,650,610 0.08  
Do thi co cau so huu
 
Thời gian Cổ đông Cổ phần Tỷ lệ (%)  Ghi chú
31/12/2022
Cá nhân nước ngoài 1,085,056 0.05  
Cá nhân trong nước 13,957,109 0.64  
CĐ Nhà nước 2,076,943,011 95.4  Ủy ban Quản lý vốn nhà nước tại doanh nghiệp
CĐ nội bộ 47,200 0  
Cổ phiếu quỹ 222,800 0.01  
Công đoàn Công ty 3,003,003 0.14  
Tổ chức nước ngoài 80,682,447 3.71  
Tổ chức trong nước 1,232,610 0.06  
Do thi co cau so huu
 
Thời gian Cổ đông Cổ phần Tỷ lệ (%)  Ghi chú
31/12/2021
Cá nhân nước ngoài 1,524,021 0.07  
Cá nhân trong nước 18,505,973 0.85  
CĐ Nhà nước 2,077,023,267 95.4  Ủy ban Quản lý vốn nhà nước tại doanh nghiệp
CĐ nội bộ 3,265,760 0.15  
Tổ chức nước ngoài 73,370,738 3.37  
Tổ chức trong nước 3,701,195 0.17  
Do thi co cau so huu