Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
957,231 |
0.04 |
|
Cá nhân trong nước |
13,445,112 |
0.62 |
|
CĐ Nhà nước |
2,076,943,011 |
95.4 |
Ủy ban Quản lý vốn nhà nước tại doanh nghiệp |
CĐ nội bộ |
31,800 |
0 |
|
Cổ phiếu quỹ |
222,800 |
0.01 |
|
Công đoàn Công ty |
3,003,003 |
0.14 |
|
Tổ chức nước ngoài |
80,951,379 |
3.72 |
|
Tổ chức trong nước |
1,650,610 |
0.08 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
1,085,056 |
0.05 |
|
Cá nhân trong nước |
13,957,109 |
0.64 |
|
CĐ Nhà nước |
2,076,943,011 |
95.4 |
Ủy ban Quản lý vốn nhà nước tại doanh nghiệp |
CĐ nội bộ |
47,200 |
0 |
|
Cổ phiếu quỹ |
222,800 |
0.01 |
|
Công đoàn Công ty |
3,003,003 |
0.14 |
|
Tổ chức nước ngoài |
80,682,447 |
3.71 |
|
Tổ chức trong nước |
1,232,610 |
0.06 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
1,524,021 |
0.07 |
|
Cá nhân trong nước |
18,505,973 |
0.85 |
|
CĐ Nhà nước |
2,077,023,267 |
95.4 |
Ủy ban Quản lý vốn nhà nước tại doanh nghiệp |
CĐ nội bộ |
3,265,760 |
0.15 |
|
Tổ chức nước ngoài |
73,370,738 |
3.37 |
|
Tổ chức trong nước |
3,701,195 |
0.17 |
|
|
|
|
|
|