Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ lớn trong nước |
2,912,638 |
72.82 |
|
CĐ nước ngoài |
7,700 |
0.19 |
|
CĐ trong nước khác |
1,079,662 |
26.99 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ lớn trong nước |
3,276,058 |
81.9 |
|
CĐ nước ngoài |
7,700 |
0.19 |
|
CĐ trong nước khác |
716,242 |
17.91 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
CĐ lớn trong nước |
2,572,828 |
64.32 |
|
CĐ nước ngoài |
6,000 |
0.15 |
|
CĐ trong nước khác |
1,142,342 |
28.56 |
|
Cổ phiếu quỹ |
278,830 |
6.97 |
|
|
|
|
|
|