Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân trong nước |
49,954,933 |
97.95 |
|
CĐ nước ngoài |
894,567 |
1.75 |
|
Tổ chức trong nước |
150,500 |
0.3 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
20/05/2020 |
Cá nhân nước ngoài |
81,516 |
0.16 |
|
Cá nhân trong nước |
50,653,587 |
99.32 |
|
Tổ chức nước ngoài |
190,800 |
0.37 |
|
Tổ chức trong nước |
74,097 |
0.15 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
17/04/2019 |
Cá nhân nước ngoài |
82,816 |
0.16 |
|
Cá nhân trong nước |
50,641,686 |
99.3 |
|
Tổ chức nước ngoài |
213,800 |
0.42 |
|
Tổ chức trong nước |
61,698 |
0.12 |
|
|
|
|
|
|