Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
10/03/2023 |
CĐ nước ngoài |
1,429,298 |
2.85 |
|
CĐ trong nước |
48,729,721 |
97.15 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ nước ngoài |
1,484,521 |
2.96 |
|
CĐ trong nước |
48,674,498 |
97.04 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
CĐ nước ngoài |
1,473,823 |
2.94 |
|
CĐ trong nước |
48,685,196 |
97.06 |
|
|
|
|
|
|