Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
6,410 |
0.21 |
|
Cá nhân trong nước |
1,263,231 |
41.41 |
|
Tổ chức nước ngoài |
65,910 |
2.16 |
|
Tổ chức trong nước |
1,715,230 |
56.22 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
6,410 |
0.21 |
|
Cá nhân trong nước |
1,270,931 |
41.66 |
|
Tổ chức nước ngoài |
58,210 |
1.91 |
|
Tổ chức trong nước |
1,715,230 |
56.22 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/03/2020 |
Cá nhân nước ngoài |
6,411 |
0.21 |
|
Cá nhân trong nước |
1,189,756 |
39 |
|
Tổ chức nước ngoài |
138,810 |
4.55 |
|
Tổ chức trong nước |
1,715,804 |
56.24 |
|
|
|
|
|
|