Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
29/03/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
470,765 |
0.45 |
|
Cá nhân trong nước |
70,294,600 |
66.95 |
|
Tổ chức nước ngoài |
7,841,538 |
7.47 |
|
Tổ chức trong nước |
26,393,090 |
25.14 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
25/03/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
331,335 |
0.32 |
|
Cá nhân trong nước |
70,109,868 |
66.77 |
|
Tổ chức nước ngoài |
8,368,038 |
7.97 |
|
Tổ chức trong nước |
26,190,752 |
24.94 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
19/02/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
574,440 |
1.91 |
|
Cá nhân trong nước |
18,850,135 |
62.83 |
|
Tổ chức nước ngoài |
3,104,797 |
10.35 |
|
Tổ chức trong nước |
7,470,628 |
24.9 |
|
|
|
|
|
|