Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ nước ngoài |
247,225 |
1.72 |
|
CĐ trong công ty |
55,796 |
0.39 |
BKS, Ban TGĐ |
CĐ trong nước |
14,084,186 |
97.89 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ nước ngoài |
248,425 |
1.76 |
|
CĐ trong công ty |
23,796 |
0.17 |
BKS, Ban TGĐ |
CĐ trong nước |
13,834,986 |
98.07 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
20/03/2020 |
CĐ nước ngoài |
371,443 |
2.63 |
|
CĐ trong công ty |
45,836 |
0.32 |
HĐQT, BKS, Ban TGĐ, CB-CNV |
CĐ trong nước |
11,079,978 |
78.54 |
|
Cổ phiếu quỹ |
2,609,950 |
18.5 |
|
|
|
|
|
|