Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
1,262 |
0 |
|
Cá nhân trong nước |
78,955,225 |
98.69 |
|
Tổ chức nước ngoài |
527 |
0 |
|
Tổ chức trong nước |
1,042,986 |
1.3 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
1,262 |
0 |
|
Cá nhân trong nước |
78,955,225 |
78.41 |
|
Tổ chức nước ngoài |
527 |
10.36 |
|
Tổ chức trong nước |
1,042,986 |
11.23 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
Cá nhân nước ngoài |
5,062 |
0.01 |
|
Cá nhân trong nước |
26,128,612 |
69.79 |
|
Tổ chức nước ngoài |
512 |
0 |
|
Tổ chức trong nước |
11,305,687 |
30.2 |
|
|
|
|
|
|