Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ khác |
28,500,593 |
39.37 |
|
CĐ Nhà nước |
37,703,858 |
52.08 |
Ngân Hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam |
Tổ chức trong nước |
6,187,299 |
8.55 |
Tổng công ty CP tái BH quốc gia |
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ khác |
23,723,217 |
46.01 |
|
CĐ Nhà nước |
26,676,000 |
51.74 |
Ngân Hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam |
Cổ phiếu quỹ |
1,158,200 |
2.25 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ khác |
16,831,815 |
39 |
|
CĐ Nhà nước |
22,230,000 |
51.51 |
Ngân Hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam |
Tổ chức trong nước |
4,096,000 |
9.49 |
Tổng công ty CP tái BH quốc gia |
|
|
|
|
|