Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ khác |
23,723,217 |
46.01 |
|
CĐ Nhà nước |
26,676,000 |
51.74 |
Ngân Hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam |
Cổ phiếu quỹ |
1,158,200 |
2.25 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ khác |
16,831,815 |
39 |
|
CĐ Nhà nước |
22,230,000 |
51.51 |
Ngân Hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam |
Tổ chức trong nước |
4,096,000 |
9.49 |
Tổng công ty CP tái BH quốc gia |
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
CĐ khác |
15,300,000 |
40.26 |
|
CĐ Nhà nước |
19,500,000 |
51.32 |
Ngân Hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam |
Tổ chức trong nước |
3,200,000 |
8.42 |
Tổng Công ty Tái bảo hiểm quốc gia Việt Nam |
|
|
|
|
|