CTCP 32
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất các sản phẩm da và liên quan

Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS
P/E
F P/E
BVPS
P/B
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 

Cơ cấu sở hữu

Page 1 of 3 1 2 3 > 

Thời gian Cổ đông Cổ phần Tỷ lệ (%)  Ghi chú
31/12/2023
Cá nhân nước ngoài 100 0  
Cá nhân trong nước 3,205,700 47.14  
CĐ Nhà nước 3,468,000 51  
Tổ chức trong nước 126,200 1.86  
Do thi co cau so huu
 
Thời gian Cổ đông Cổ phần Tỷ lệ (%)  Ghi chú
31/12/2022
Cá nhân nước ngoài 100 0  
Cá nhân trong nước 3,205,700 47.14  
CĐ Nhà nước 3,468,000 51  
Tổ chức trong nước 126,200 1.86  
Do thi co cau so huu
 
Thời gian Cổ đông Cổ phần Tỷ lệ (%)  Ghi chú
31/12/2021
Cá nhân trong nước 3,205,800 47.14  
CĐ Nhà nước 3,468,000 51  Bộ Quốc Phòng
Tổ chức trong nước 126,200 1.86  
Do thi co cau so huu