Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
100 |
0 |
|
Cá nhân trong nước |
3,205,700 |
47.14 |
|
CĐ Nhà nước |
3,468,000 |
51 |
|
Tổ chức trong nước |
126,200 |
1.86 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
100 |
0 |
|
Cá nhân trong nước |
3,205,700 |
47.14 |
|
CĐ Nhà nước |
3,468,000 |
51 |
|
Tổ chức trong nước |
126,200 |
1.86 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân trong nước |
3,205,800 |
47.14 |
|
CĐ Nhà nước |
3,468,000 |
51 |
Bộ Quốc Phòng |
Tổ chức trong nước |
126,200 |
1.86 |
|
|
|
|
|
|