CTCP Du lịch và Tiếp thị Giao thông Vận tải Việt Nam - Vietravel
|
|
Nhóm ngành:
Dịch vụ hỗ trợ (hành chính, du lịch, an ninh, kiểm định…) và xử lý rác thải
|
Ngành:
Dịch vụ hành chính và hỗ trợ
|
|
|
Mở cửa
|
|
Cao nhất
|
|
Thấp nhất
|
|
KLGD
|
|
Vốn hóa
|
|
|
Dư mua
|
|
Dư bán
|
|
Cao 52T
|
|
Thấp 52T
|
|
KLBQ 52T
|
|
|
NN mua
|
|
% NN sở hữu
|
|
Cổ tức TM
|
|
T/S cổ tức |
|
Beta
|
|
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Ban lãnh đạo
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Nguyễn Quốc Kỳ |
CTHĐQT |
1958 |
ThS QTKD |
10,239,654 |
1992 |
Ông Trần Đoàn Thế Duy |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1973 |
ThS QTKD |
729,873 |
1997 |
Bà Nguyễn Nguyệt Vân Khanh |
TVHĐQT |
1991 |
Cử nhân |
518,274 |
2014 |
Ông Vũ Đức Biên |
TVHĐQT |
1971 |
CN Kinh tế |
0 |
2017 |
Bà Huỳnh Phan Phương Hoàng |
Phó TGĐ |
1976 |
ThS QTKD |
205,537 |
1998 |
Ông Nguyễn Hà Trung |
Phó TGĐ |
1972 |
ThS QTKD |
201,640 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Lê Hương |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1967 |
ThS QTKD |
727,823 |
2008 |
Ông Võ Quang Liên Kha |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1974 |
ThS QTKD |
728,835 |
2000 |
Bà La Huệ |
KTT |
1976 |
CN Kinh tế |
12,762 |
2000 |
Bà Lê Thị Tuyết Mai |
Trưởng UBKTNB |
1965 |
ĐH Tài chính Kế Toán |
84,425 |
1995 |
Bà Hoàng Thị Dung |
Thành viên UBKTNB |
-- N/A -- |
C.Đẳng Tài chính |
0 |
n/a |
Ông Lã Quốc Khánh |
Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1991 |
ThS QTKD |
0 |
Độc lập |
Ông Lê Kiên Thành |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
-- N/A -- |
T.S Toán học,T.S Vật lý |
0 |
Độc lập |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Nguyễn Quốc Kỳ |
CTHĐQT |
1958 |
ThS QTKD |
7,322,854 |
1992 |
Ông Trần Đoàn Thế Duy |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1973 |
ThS QTKD |
729,873 |
1997 |
Bà Nguyễn Nguyệt Vân Khanh |
TVHĐQT |
1991 |
Cử nhân |
518,274 |
2014 |
Ông Vũ Đức Biên |
TVHĐQT |
1971 |
CN Kinh tế |
0 |
2017 |
Bà Huỳnh Phan Phương Hoàng |
Phó TGĐ |
1976 |
ThS QTKD |
205,537 |
1998 |
Ông Nguyễn Hà Trung |
Phó TGĐ |
1972 |
ThS QTKD |
201,640 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Lê Hương |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1967 |
ThS QTKD |
727,823 |
2008 |
Ông Võ Quang Liên Kha |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1974 |
ThS Kinh tế |
728,835 |
2000 |
Bà La Huệ |
KTT |
1976 |
CN Kinh tế |
12,762 |
2000 |
Bà Lê Thị Tuyết Mai |
Trưởng UBKTNB |
1965 |
CN Kế toán |
84,425 |
1995 |
Bà Hoàng Thị Dung |
Thành viên UBKTNB |
-- N/A -- |
C.Đẳng Tài chính |
0 |
n/a |
Ông Lã Quốc Khánh |
Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1991 |
ThS QTKD |
0 |
Độc lập |
Ông Lê Kiên Thành |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
-- N/A -- |
T.S Toán học,T.S Vật lý |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Nguyễn Quốc Kỳ |
CTHĐQT |
1958 |
ThS QTKD |
7,322,854 |
1992 |
Ông Trần Đoàn Thế Duy |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1973 |
Cao học |
199,773 |
1997 |
Bà Nguyễn Nguyệt Vân Khanh |
TVHĐQT |
1991 |
Cử nhân |
518,274 |
2014 |
Ông Vũ Đức Biên |
TVHĐQT |
1971 |
CN Kinh tế |
0 |
2017 |
Bà Huỳnh Phan Phương Hoàng |
Phó TGĐ |
1976 |
ThS QTKD |
113,437 |
1998 |
Ông Nguyễn Hà Trung |
Phó TGĐ |
1972 |
ThS QTKD |
93,540 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Lê Hương |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1967 |
ThS QTKD |
198,323 |
2008 |
Ông Võ Quang Liên Kha |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1974 |
ThS Kinh tế |
199,535 |
2000 |
Bà La Huệ |
KTT |
1976 |
CN Kinh tế |
12,762 |
2000 |
Bà Lê Thị Tuyết Mai |
Trưởng UBKTNB |
1965 |
CN Kế toán |
84,425 |
1995 |
Bà Hoàng Thị Dung |
Thành viên UBKTNB |
-- N/A -- |
C.Đẳng Tài chính |
0 |
n/a |
Ông Lã Quốc Khánh |
Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1991 |
ThS QTKD |
0 |
Độc lập |
Ông Lê Kiên Thành |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
-- N/A -- |
T.S Toán học,T.S Vật lý |
0 |
n/a |
|
|
|
|
|
|
|
|
|