Ban lãnh đạo
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Phan Văn Thành |
CTHĐQT |
1965 |
CN Luật,KS K.Tế N.Nghiệp |
10,593,861 |
1989 |
Ông Lê Vũ Thành |
TVHĐQT |
1985 |
CN Marketing |
3,239,230 |
2017 |
Bà Nguyễn Thị Hải |
TVHĐQT |
1962 |
ThS QTKD |
1,000,000 |
2017 |
Ông Dương Chí Bình |
GĐ/TVHĐQT |
1969 |
Thạc sỹ Nông nghiệp |
3,400 |
1994 |
Ông Nguyễn Hải Thanh |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1966 |
Thạc sỹ Kinh tế |
2,500 |
1992 |
Ông Phạm Xuân Thành |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1964 |
CN Kinh tế |
3,200 |
1985 |
Ông Phan Hữu Bằng |
KTT/TVHĐQT |
1991 |
CN Kinh tế |
300 |
2014 |
Bà Hoàng Thị Thu Hương |
Trưởng BKS |
1974 |
Thạc sỹ Kinh tế |
2,000 |
1998 |
Bà Nguyễn Thị Phương |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Trần Duy Hà |
Thành viên BKS |
1986 |
CN QTKD,ThS Toán Học |
6,000 |
2013 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Phan Văn Thành |
CTHĐQT |
1965 |
CN Luật,KS K.Tế N.Nghiệp |
10,593,861 |
1989 |
Ông Lê Vũ Thành |
TVHĐQT |
1985 |
CN Marketing |
3,239,230 |
2017 |
Bà Nguyễn Thị Hải |
TVHĐQT |
1962 |
ThS QTKD |
1,000,000 |
2017 |
Ông Dương Chí Bình |
GĐ/TVHĐQT |
1969 |
Thạc sỹ Nông nghiệp |
3,400 |
1994 |
Ông Nguyễn Hải Thanh |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1966 |
Thạc sỹ Kinh tế |
2,500 |
1992 |
Ông Phạm Xuân Thành |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1964 |
CN Kinh tế |
3,200 |
1985 |
Ông Phan Hữu Bằng |
KTT/TVHĐQT |
1991 |
CN Kinh tế |
300 |
2014 |
Bà Hoàng Thị Thu Hương |
Trưởng BKS |
1974 |
Thạc sỹ Kinh tế |
2,000 |
1998 |
Bà Nguyễn Thị Phương |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Trần Duy Hà |
Thành viên BKS |
1986 |
CN QTKD,ThS Toán Học |
6,000 |
2013 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Ông Phan Văn Thành |
CTHĐQT |
1965 |
CN Luật,KS K.Tế N.Nghiệp |
10,593,861 |
1989 |
Ông Lê Vũ Thành |
TVHĐQT |
1985 |
CN Marketing |
3,039,230 |
2017 |
Bà Nguyễn Thị Hải |
TVHĐQT |
1962 |
ThS QTKD |
1,000,000 |
2017 |
Ông Dương Chí Bình |
GĐ/TVHĐQT |
1969 |
Thạc sỹ Nông nghiệp |
3,400 |
1994 |
Ông Nguyễn Hải Thanh |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1966 |
Thạc sỹ Kinh tế |
2,500 |
1992 |
Ông Phạm Xuân Thành |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1964 |
CN Kinh tế |
3,200 |
1985 |
Ông Phan Hữu Bằng |
KTT/TVHĐQT |
1991 |
CN Kinh tế |
300 |
2014 |
Bà Hoàng Thị Thu Hương |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
Thạc sỹ Kinh tế |
2,000 |
1998 |
Bà Nguyễn Ngọc Thùy Dương |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán |
0 |
2017 |
Ông Trần Duy Hà |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN QTKD,ThS Toán Học |
6,000 |
2013 |
|
|
|
|