Ban lãnh đạo
Page 1 of 8 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông La Văn Út |
CTHĐQT |
1967 |
CN Kinh tế,KS Hàng Hải |
606,647 |
1991 |
Ông Lê Minh Ngọc |
TVHĐQT |
1974 |
Kỹ sư Điều khiển Tàu biển |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Chí Nam |
TVHĐQT |
1970 |
KS KTVT biển |
468,600 |
1989 |
Ông Trương Văn Minh |
TVHĐQT |
1958 |
Kỹ sư |
5,622 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Quang Cương |
TGĐ/TVHĐQT |
1966 |
KS Hàng Hải,KS Kinh tế |
0 |
1991 |
Ông Bùi Hồng Dũng |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1964 |
KS Hàng Hải |
4,350 |
2016 |
Ông Đỗ Quang Minh |
Phó TGĐ |
1964 |
Thạc sỹ |
0 |
2006 |
Ông Nguyễn Quang Chiến |
Phó TGĐ |
1971 |
ThS Hàng Hải |
11,579 |
1994 |
Bà Phạm Lý Trang Khanh |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1971 |
CN Kinh tế |
5,500 |
1994 |
Bà Văn Thị Hồng Phượng |
Phó TGĐ |
1971 |
ThS K.Tế Vận tải biển |
400,050 |
1992 |
Ông Nguyễn Trọng Nghĩa |
KTT |
1972 |
CN Kinh tế |
320 |
1994 |
Ông Nguyễn Thanh Tuyên |
Trưởng BKS |
1985 |
ThS Kinh tế |
11,000 |
2008 |
Bà Nguyễn Thị Thu |
Thành viên BKS |
1963 |
CN TCKT |
0 |
n/a |
Ông Phạm Văn Trung |
Thành viên BKS |
1985 |
KS Điện |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Phương Mai |
Trưởng UBKTNB |
-- N/A -- |
N/a |
70 |
n/a |
Bà Trần Thanh Trúc |
Thành viên UBKTNB |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông La Văn Út |
CTHĐQT |
1967 |
CN Kinh tế,KS Hàng Hải |
606,647 |
1991 |
Ông Lê Minh Ngọc |
TVHĐQT |
1974 |
Kỹ sư Điều khiển Tàu biển |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Chí Nam |
TVHĐQT |
1970 |
KS KTVT biển |
32,300 |
1989 |
Ông Trương Văn Minh |
TVHĐQT |
1958 |
Kỹ sư |
5,622 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Quang Cương |
TGĐ/TVHĐQT |
1966 |
KS Hàng Hải,KS Kinh tế |
0 |
1991 |
Ông Bùi Hồng Dũng |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1964 |
KS Hàng Hải |
4,350 |
2016 |
Ông Đỗ Quang Minh |
Phó TGĐ |
1964 |
Thạc sỹ |
0 |
2006 |
Ông Nguyễn Quang Chiến |
Phó TGĐ |
1971 |
ThS Hàng Hải |
11,579 |
1994 |
Bà Phạm Lý Trang Khanh |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1971 |
CN Kinh tế |
5,500 |
1994 |
Bà Văn Thị Hồng Phượng |
Phó TGĐ |
1971 |
ThS K.Tế Vận tải biển |
400,050 |
1992 |
Ông Nguyễn Trọng Nghĩa |
KTT |
1972 |
CN Kinh tế |
320 |
1994 |
Ông Nguyễn Tiến Dũng |
Trưởng BKS |
1963 |
CN TCKT |
6,776 |
1986 |
Bà Phạm Thúy Hà |
Thành viên BKS |
1988 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Phạm Văn Trung |
Thành viên BKS |
1985 |
KS Điện |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông La Văn Út |
CTHĐQT |
1967 |
CN Kinh tế,KS Hàng Hải |
606,647 |
1991 |
Ông Lê Minh Ngọc |
TVHĐQT |
1974 |
Kỹ sư Điều khiển Tàu biển |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Chí Nam |
TVHĐQT |
1970 |
KS KTVT biển |
32,300 |
1989 |
Ông Trương Văn Minh |
TVHĐQT |
1958 |
Kỹ sư |
5,622 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Quang Cương |
TGĐ/TVHĐQT |
1966 |
CN Kinh tế,KS Hàng Hải |
0 |
1991 |
Ông Bùi Hồng Dũng |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1964 |
KS Hàng Hải |
4,350 |
2016 |
Ông Đỗ Quang Minh |
Phó TGĐ |
1964 |
Thạc sỹ |
0 |
2006 |
Ông Nguyễn Quang Chiến |
Phó TGĐ |
1971 |
ThS Hàng Hải |
11,579 |
1994 |
Bà Phạm Lý Trang Khanh |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1971 |
CN Kinh tế |
5,500 |
1994 |
Bà Văn Thị Hồng Phượng |
Phó TGĐ |
1971 |
ThS K.Tế Vận tải biển |
400,050 |
1992 |
Ông Nguyễn Trọng Nghĩa |
KTT |
1972 |
CN Kinh tế |
320 |
1994 |
Ông Nguyễn Tiến Dũng |
Trưởng BKS |
1963 |
CN TCKT |
6,776 |
1986 |
Bà Phạm Thúy Hà |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Phạm Văn Trung |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
KS Điện |
0 |
n/a |
|
|
|
|