Ban lãnh đạo
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Nguyễn Trọng Đồng |
CTHĐQT |
1979 |
N/a |
1,000,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Quang Vinh |
TVHĐQT |
1962 |
ThS QTKD |
2,000,000 |
n/a |
Ông Trương Hùng Sơn |
TVHĐQT |
1972 |
KS Chế tạo máy |
1,340,588 |
2016 |
Ông Nguyễn Tiên Phong |
GĐ |
1978 |
KS XD Cầu đường |
1,300 |
2015 |
Ông Nguyễn Hồng Tú |
Phó GĐ |
1978 |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Trần Thị Thu Hương |
Phó GĐ |
1974 |
CN Ngoại ngữ |
600 |
2008 |
Ông Nguyễn Xuân Hoàng |
KTT |
1980 |
Cử nhân |
0 |
2015 |
Bà Phạm Thị Hiển |
Trưởng BKS |
1980 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Bà Lê Nguyễn Thùy Giang |
Thành viên BKS |
1985 |
T.S Kinh tế |
659,412 |
2016 |
Bà Phùng Lan Hương |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Bùi Thái Hòa |
CTHĐQT |
1978 |
ThS QTKD |
2,010,000 |
2015 |
Ông Nguyễn Quang Vinh |
TVHĐQT |
1962 |
ThS QTKD |
2,000,000 |
n/a |
Ông Trương Hùng Sơn |
TVHĐQT |
1972 |
KS Chế tạo máy |
1,340,588 |
2016 |
Ông Nguyễn Tiên Phong |
GĐ |
1978 |
KS XD Cầu đường |
1,300 |
2015 |
Ông Nguyễn Hồng Tú |
Phó GĐ |
1978 |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Trần Thị Thu Hương |
Phó GĐ |
1974 |
CN Ngoại ngữ |
600 |
2008 |
Ông Nguyễn Xuân Hoàng |
KTT |
1980 |
Cử nhân |
0 |
2015 |
Bà Phạm Thị Hiển |
Trưởng BKS |
1980 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Bà Lê Nguyễn Thùy Giang |
Thành viên BKS |
1985 |
T.S Kinh tế |
659,412 |
2016 |
Bà Phùng Lan Hương |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Nguyễn Trọng Đồng |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
1,000,000 |
n/a |
Ông Bùi Thái Hòa |
TVHĐQT |
1978 |
ThS QTKD |
2,010,000 |
2015 |
Ông Nguyễn Quang Vinh |
TVHĐQT |
1962 |
ThS QTKD |
2,000,000 |
n/a |
Ông Trương Hùng Sơn |
TVHĐQT |
1972 |
KS Chế tạo máy |
1,340,588 |
2016 |
Ông Nguyễn Tiên Phong |
GĐ |
1978 |
KS XD Cầu đường |
1,300 |
2015 |
Ông Nguyễn Hồng Tú |
Phó GĐ |
1978 |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Trần Thị Thu Hương |
Phó GĐ |
1974 |
CN Ngoại ngữ |
600 |
2008 |
Ông Nguyễn Xuân Hoàng |
KTT |
1980 |
Cử nhân |
0 |
2015 |
Bà Phạm Thị Hiển |
Trưởng BKS |
1980 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Bà Lê Nguyễn Thùy Giang |
Thành viên BKS |
1985 |
T.S Kinh tế |
659,412 |
2016 |
Bà Phùng Lan Hương |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
|
|
|
|