Ban lãnh đạo
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Nguyễn Quốc Hưng |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
1,836,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Ngọc Sơn |
GĐ/TVHĐQT |
1965 |
KS Khai thác |
11,192 |
1994 |
Ông Nguyễn Quang Trung |
Phó GĐ |
-- N/A -- |
ThS QTKD |
6,116 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Thanh |
Phó GĐ |
1974 |
CN Kinh tế,Kỹ sư |
|
n/a |
Bà Nguyễn Thị Thanh Thảo |
KTT |
1973 |
CN Kế toán |
6,516 |
1994 |
Bà Nguyễn Thị Lan Anh |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Ông Ngô Xuân Quy |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
Kỹ sư |
10,578 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Trinh |
Thành viên BKS |
1972 |
CN Kế toán |
9,894 |
1998 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Nguyễn Quốc Hưng |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
1,836,000 |
n/a |
Ông Bùi Văn Mạnh |
TVHĐQT |
1969 |
N/a |
10,153 |
n/a |
Ông Nguyễn Ngọc Sơn |
GĐ/TVHĐQT |
1965 |
KS Khai thác |
11,192 |
1994 |
Ông Nguyễn Quang Trung |
Phó GĐ |
-- N/A -- |
N/a |
6,116 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Thanh |
Phó GĐ |
1974 |
CN Kinh tế,Kỹ sư |
|
n/a |
Bà Nguyễn Thị Thanh Thảo |
KTT |
1973 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
6,516 |
1994 |
Bà Nguyễn Thị Lan Anh |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Ngô Xuân Quy |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
Kỹ sư |
10,578 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Trinh |
Thành viên BKS |
1972 |
CN Kinh tế |
9,894 |
1998 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Nguyễn Quốc Hưng |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
1,836,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Ngọc Sơn |
GĐ/TVHĐQT |
1965 |
KS Khai thác |
11,192 |
1994 |
Ông Bùi Văn Mạnh |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1969 |
N/a |
10,153 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Thanh |
Phó GĐ |
1974 |
CN Kinh tế,Kỹ sư |
|
n/a |
Bà Nguyễn Thị Thanh Thảo |
KTT |
1973 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
6,516 |
1994 |
Bà Nguyễn Thị Lan Anh |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Ngô Xuân Quy |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
Kỹ sư |
10,578 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Trinh |
Thành viên BKS |
1972 |
CN Kinh tế |
9,894 |
1998 |
|
|
|
|