Ban lãnh đạo
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Tô Như Toàn |
CTHĐQT |
1971 |
Kiến trúc sư,T.S QTKD |
117,218,750 |
2008 |
Bà Nguyễn Diệu Tú |
Phó CTHĐQT |
1972 |
Thạc sỹ Quản lý Đô thị |
226,875 |
2009 |
Ông Nguyễn Thái Sơn |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Tô Như Thắng |
TVHĐQT |
1975 |
CN Ngoại ngữ |
14,091,250 |
2015 |
Ông Triệu Hữu Đại |
TVHĐQT |
1969 |
ThS QTKD |
0 |
n/a |
Ông Phạm Hồng Châu |
TGĐ/TVHĐQT |
1971 |
ThS Kế toán |
226,875 |
2017 |
Ông Lâm Hoàng Đăng |
Phó TGĐ |
1982 |
Thạc sỹ Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Vũ Thanh Tuấn |
Phó TGĐ |
1971 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Trần Mỹ Yến |
KTT |
1979 |
CN Kinh tế |
5 |
n/a |
Ông Trịnh Thanh Hải |
Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
-- N/A -- |
ThS QTKD |
0 |
Độc lập |
Bà Đỗ Thị Thanh Phương |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1978 |
CN Kinh tế |
151,250 |
2003 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Tô Như Toàn |
CTHĐQT |
1971 |
Kiến trúc sư,T.S QTKD |
117,218,750 |
2008 |
Bà Nguyễn Diệu Tú |
Phó CTHĐQT |
1972 |
Thạc sỹ Quản lý Đô thị |
226,875 |
2009 |
Ông Chu Đức Lượng |
TVHĐQT |
1969 |
CN Hành Chánh,CN Kinh tế |
0 |
Độc lập |
Ông Triệu Hữu Đại |
TGĐ/TVHĐQT |
1969 |
ThS QTKD |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thu Hằng |
Phó TGĐ |
1971 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Phạm Hồng Châu |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1971 |
ThS Kế toán |
226,875 |
2017 |
Ông Tô Như Thắng |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1975 |
CN Ngoại ngữ |
17,091,250 |
2015 |
Bà Trần Mỹ Yến |
KTT |
1979 |
CN Kinh tế |
5 |
n/a |
Ông Trịnh Thanh Hải |
Trưởng UBKTNB/TVHĐQT |
-- N/A -- |
ThS QTKD |
0 |
Độc lập |
Bà Đỗ Thị Thanh Phương |
Thành viên UBKTNB/TVHĐQT |
1978 |
CN Kinh tế |
151,250 |
2003 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Tô Như Toàn |
CTHĐQT |
1971 |
Kiến trúc sư,T.S QTKD |
106,562,500 |
2008 |
Bà Nguyễn Diệu Tú |
Phó CTHĐQT |
1972 |
Thạc sỹ Quản lý Đô thị |
206,250 |
2009 |
Ông Chu Đức Lượng |
TVHĐQT |
1969 |
CN Hành Chánh,CN Kinh tế |
0 |
Độc lập |
Ông Triệu Hữu Đại |
TGĐ/TVHĐQT |
1969 |
ThS QTKD |
|
n/a |
Bà Nguyễn Thu Hằng |
Phó TGĐ |
1971 |
CN Kinh tế |
|
n/a |
Ông Phạm Hồng Châu |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1971 |
ThS Kế toán |
206,250 |
2017 |
Ông Tô Như Thắng |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1975 |
CN Ngoại ngữ |
15,537,500 |
2015 |
Bà Trần Mỹ Yến |
KTT |
1979 |
CN Kinh tế |
5 |
n/a |
Ông Trịnh Thanh Hải |
Trưởng UBKTNB/TVHĐQT |
-- N/A -- |
ThS QTKD |
0 |
Độc lập |
Bà Đỗ Thị Thanh Phương |
Thành viên UBKTNB/TVHĐQT |
1978 |
CN Kinh tế |
137,500 |
2003 |
|
|
|
|