CTCP VNG
|
|
Nhóm ngành:
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
|
Ngành:
Công nghiệp giải trí và vui chơi có thưởng
|
|
|
Mở cửa
|
|
Cao nhất
|
|
Thấp nhất
|
|
KLGD
|
|
Vốn hóa
|
|
|
Dư mua
|
|
Dư bán
|
|
Cao 52T
|
|
Thấp 52T
|
|
KLBQ 52T
|
|
|
NN mua
|
|
% NN sở hữu
|
|
Cổ tức TM
|
|
T/S cổ tức |
|
Beta
|
|
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Ban lãnh đạo
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Võ Sỹ Nhân |
CTHĐQT |
1975 |
CN Thương mại |
0 |
n/a |
Bà Christina Gaw |
TVHĐQT |
1972 |
CN QTKD |
0 |
Độc lập |
Ông Edphawin Jetjirawat |
TVHĐQT |
1978 |
CN QTKD,MBA |
0 |
Độc lập |
Ông Lê Hồng Minh |
TGĐ/TVHĐQT |
1977 |
CN Tài chính - Ngân hàng |
6,382,582 |
2004 |
Ông Nguyễn Lê Thành |
Phó TGĐ |
1977 |
Kỹ sư CNTT |
138,537 |
2011 |
Ông Vương Quang Khải |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1979 |
Cao học |
1,435,011 |
2007 |
Ông Wong Kelly Yin Hon |
Phó TGĐ |
1977 |
CN Thương mại |
0 |
2020 |
Ông Tan Wei Ming |
GĐ Tài chính |
1973 |
ThS QTKD |
0 |
2021 |
Ông Lê Trung Tín |
KTT |
1985 |
Thạc sỹ |
2,465 |
2017 |
Bà Nguyễn Thị Thu Trang |
Trưởng BKS |
1985 |
CN Kinh tế,CN Luật |
0 |
2014 |
Bà Nguyễn Vũ Ngọc Hân |
Thành viên BKS |
1982 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
166 |
2008 |
Bà Trương Thị Thanh |
Thành viên BKS |
1977 |
CN Luật |
61,283 |
2022 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Võ Sỹ Nhân |
CTHĐQT |
1975 |
CN Thương mại |
0 |
n/a |
Bà Christina Gaw |
TVHĐQT |
1972 |
CN QTKD |
0 |
Độc lập |
Ông Edphawin Jetjirawat |
TVHĐQT |
1978 |
CN QTKD,MBA |
0 |
Độc lập |
Ông Lê Hồng Minh |
TGĐ/TVHĐQT |
1977 |
CN Tài chính - Ngân hàng |
6,382,582 |
2004 |
Ông Nguyễn Lê Thành |
Phó TGĐ |
1977 |
Kỹ sư CNTT |
138,537 |
2011 |
Ông Vương Quang Khải |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1979 |
ThS Khoa học |
1,435,011 |
2007 |
Ông Wong Kelly Yin Hon |
Phó TGĐ |
1977 |
CN Thương mại |
0 |
2020 |
Ông Tan Wei Ming |
GĐ Tài chính |
1973 |
ThS QTKD |
0 |
2021 |
Ông Lê Trung Tín |
KTT |
1985 |
Thạc sỹ |
2,465 |
2017 |
Bà Nguyễn Thị Thu Trang |
Trưởng BKS |
1985 |
CN Kinh tế,CN Luật |
0 |
2014 |
Bà Nguyễn Vũ Ngọc Hân |
Thành viên BKS |
1982 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
166 |
2008 |
Bà Trương Thị Thanh |
Thành viên BKS |
1977 |
Cử nhân |
61,283 |
2022 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Lê Hồng Minh |
CTHĐQT/TGĐ |
1977 |
CN Tài chính - Ngân hàng |
6,382,582 |
2004 |
Bà Christina Gaw |
TVHĐQT |
1972 |
CN QTKD |
0 |
Độc lập |
Ông Edphawin Jetjirawat |
TVHĐQT |
1978 |
CN QTKD,MBA |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Lê Quốc Anh |
TVHĐQT |
1966 |
CN Kỹ thuật,Thạc sỹ |
0 |
Độc lập |
Ông Võ Sỹ Nhân |
TVHĐQT |
1975 |
CN Thương mại |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Lê Thành |
Phó TGĐ |
1977 |
Kỹ sư CNTT |
134,837 |
2011 |
Ông Vương Quang Khải |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1979 |
ThS Khoa học |
1,435,011 |
2007 |
Ông Wong Kelly Yin Hon |
Phó TGĐ |
1977 |
CN Thương mại |
0 |
2020 |
Ông Tan Wei Ming |
GĐ Tài chính |
1973 |
ThS QTKD |
0 |
2021 |
Ông Lê Trung Tín |
KTT |
1985 |
Thạc sỹ |
2,465 |
2017 |
Bà Nguyễn Thị Thu Trang |
Trưởng BKS |
1985 |
CN Kinh tế,CN Luật |
0 |
2014 |
Bà Nguyễn Vũ Ngọc Hân |
Thành viên BKS |
1982 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
166 |
2008 |
Bà Trương Thị Thanh |
Thành viên BKS |
1977 |
Cử nhân |
36,283 |
2022 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|