Ban lãnh đạo
Page 1 of 7 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Tạ Long Hỷ |
CTHĐQT |
1951 |
ThS Luật |
3,158 |
2007 |
Ông Đặng Công Luận |
TVHĐQT |
1953 |
CN QTKD |
10,660 |
Độc lập |
Ông Đặng Tiến Sỹ |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Hồ Kim Trường |
TVHĐQT |
1949 |
Cử nhân |
55,000 |
Độc lập |
Bà Huỳnh Thanh Bình Minh |
TVHĐQT |
1983 |
ThS Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Đình Thanh |
TVHĐQT |
1976 |
CN QTKD |
0 |
Độc lập |
Ông Đặng Thành Duy |
TGĐ |
1984 |
CN QTKD |
3,390,020 |
2012 |
Bà Đặng Phước Hoàng Mai |
Phó TGĐ |
1974 |
CN Kinh tế,CN Luật |
3,883 |
2006 |
Bà Đặng Thị Lan Phương |
Phó TGĐ |
1969 |
TC Kế toán |
15,794 |
1995 |
Ông Huỳnh Văn Sĩ |
Phó TGĐ |
1957 |
TC Kinh tế |
15,794 |
2003 |
Ông Nguyễn Bảo Toàn |
Phó TGĐ |
1976 |
CN Marketing |
7 |
2003 |
Ông Nguyễn Văn Mác |
Phó TGĐ |
1975 |
CN Luật |
0 |
n/a |
Ông Trần Anh Minh |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1965 |
CN Tài Chính |
15,794 |
2005 |
Ông Trương Đình Quý |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1959 |
CN Luật,CN kinh tế Chính trị,ThS Khoa học |
6,318 |
2007 |
Ông Đặng Hoàng Sang |
KTT |
1971 |
Cử nhân |
6,318 |
2004 |
Bà Trần Thị Thu Hiền |
Trưởng BKS |
1980 |
CN TCKT |
31 |
n/a |
Bà Mai Thị Kim Hoàng |
Thành viên BKS |
1963 |
CN Kế toán,CN Luật |
34,052 |
2006 |
Bà Nguyễn Thị Mai Phượng |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán Doanh nghiệp |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Đặng Phước Thành |
CTHĐQT |
1957 |
CN H.Sinh |
16,907,888 |
1995 |
Ông Đặng Công Luận |
TVHĐQT |
1953 |
CN QTKD |
10,660 |
Độc lập |
Ông Đặng Tiến Sỹ |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Hồ Kim Trường |
TVHĐQT |
1949 |
Cử nhân |
55,000 |
Độc lập |
Bà Huỳnh Thanh Bình Minh |
TVHĐQT |
1983 |
ThS Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Đình Thanh |
TVHĐQT |
1976 |
CN QTKD |
0 |
Độc lập |
Ông Tạ Long Hỷ |
TGĐ/TVHĐQT |
1951 |
ThS Luật |
3,158 |
2007 |
Bà Đặng Phước Hoàng Mai |
Phó TGĐ |
1974 |
CN Kinh tế,CN Luật |
3,883 |
2006 |
Ông Đặng Thành Duy |
Phó TGĐ |
1984 |
CN QTKD |
3,390,020 |
2012 |
Bà Đặng Thị Lan Phương |
Phó TGĐ |
1969 |
TC Kế toán |
15,794 |
1995 |
Ông Huỳnh Văn Sĩ |
Phó TGĐ |
1957 |
TC Kinh tế |
15,794 |
2003 |
Ông Nguyễn Bảo Toàn |
Phó TGĐ |
1976 |
CN Marketing |
7 |
2003 |
Ông Nguyễn Văn Mác |
Phó TGĐ |
1975 |
CN Luật |
0 |
n/a |
Ông Trần Anh Minh |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1965 |
CN Tài Chính |
15,794 |
2005 |
Ông Trương Đình Quý |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1959 |
CN Luật,CN kinh tế Chính trị,ThS Khoa học |
6,318 |
2007 |
Ông Đặng Hoàng Sang |
KTT |
1971 |
Cử nhân |
6,318 |
2004 |
Bà Trần Thị Thu Hiền |
Trưởng BKS |
1980 |
CN TCKT |
31 |
n/a |
Bà Mai Thị Kim Hoàng |
Thành viên BKS |
1963 |
CN Kế toán,CN Luật |
34,052 |
2006 |
Bà Nguyễn Thị Mai Phượng |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán Doanh nghiệp |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Đặng Phước Thành |
CTHĐQT |
1957 |
CN H.Sinh |
16,907,888 |
1995 |
Ông Đặng Công Luận |
TVHĐQT |
1953 |
CN QTKD |
10,660 |
Độc lập |
Ông Đặng Tiến Sỹ |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Hồ Kim Trường |
TVHĐQT |
1949 |
Cử nhân |
55,000 |
Độc lập |
Bà Huỳnh Thanh Bình Minh |
TVHĐQT |
1983 |
ThS Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Đình Thanh |
TVHĐQT |
1976 |
CN QTKD |
0 |
Độc lập |
Bà Đặng Thị Lan Phương |
TGĐ |
1969 |
TC Kế toán |
15,794 |
1995 |
Bà Đặng Phước Hoàng Mai |
Phó TGĐ |
1974 |
CN Kinh tế,CN Luật |
3,883 |
2006 |
Ông Đặng Thành Duy |
Phó TGĐ |
1984 |
CN Kinh tế |
3,390,020 |
2012 |
Ông Huỳnh Văn Sĩ |
Phó TGĐ |
1957 |
TC Kinh tế |
15,794 |
2003 |
Ông Nguyễn Bảo Toàn |
Phó TGĐ |
1976 |
CN Kinh tế |
7 |
2003 |
Ông Nguyễn Văn Mác |
Phó TGĐ |
1975 |
CN Luật |
0 |
n/a |
Ông Tạ Long Hỷ |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1951 |
ThS Luật |
3,158 |
2007 |
Ông Trần Anh Minh |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1965 |
CN Tài Chính |
15,794 |
2005 |
Ông Trương Đình Quý |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1959 |
CN Luật,CN kinh tế Chính trị,ThS Khoa học |
6,318 |
2007 |
Bà Trần Thị Thu Hiền |
Trưởng BKS |
1980 |
CN Kế toán |
31 |
n/a |
Bà Mai Thị Kim Hoàng |
Thành viên BKS |
1963 |
CN Kế toán,CN Luật |
34,052 |
2006 |
Bà Nguyễn Thị Mai Phượng |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
|