Ban lãnh đạo
Page 1 of 10 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Nguyễn Hạnh Phúc |
CTHĐQT |
1959 |
KS Xây dựng |
0 |
2022 |
Bà Đặng Thị Thu Hà |
TVHĐQT |
1973 |
ThS QTKD |
752,476,602 |
2017 |
Ông Lee Meng Tat |
TVHĐQT |
1963 |
KS Cơ Khí,MBA |
0 |
2016 |
Bà Tiêu Yến Trinh |
TVHĐQT |
1974 |
Cử nhân |
0 |
Độc lập |
Bà Mai Kiều Liên |
TGĐ/TVHĐQT |
1953 |
KS Công nghệ |
6,400,444 |
1976 |
Bà Bùi Thị Hương |
GĐ Điều hành |
1962 |
CN Kinh tế,CN Ngoại ngữ |
134,176 |
2005 |
Ông Đoàn Quốc Khánh |
GĐ Điều hành |
1974 |
KS Tự động hóa |
6 |
1999 |
Ông Lê Hoàng Minh |
GĐ Điều hành |
1964 |
KS Điện |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Quang Trí |
GĐ Điều hành |
1971 |
T.S QTKD |
7,651 |
n/a |
Ông Nguyễn Quốc Khánh |
GĐ Điều hành |
1964 |
CN QTKD,Kỹ sư |
29,755 |
2009 |
Ông Lê Thành Liêm |
GĐ Tài chính/KTT/TVHĐQT |
1973 |
CN KTTC,ThS Thương mại Quốc tế |
493,381 |
1994 |
Ông Đỗ Lê Hùng |
Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1969 |
CN TCKT,ThS Quản lý K.Tế |
0 |
Độc lập |
Ông Alain Xavier Cany |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1949 |
Cử nhân |
221,856,553 |
2018 |
Ông Michael Chye Hin Fah |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1959 |
ThS QTKD |
369,752,859 |
2017 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Nguyễn Hạnh Phúc |
CTHĐQT |
1959 |
KS Xây dựng |
0 |
Độc lập |
Bà Đặng Thị Thu Hà |
TVHĐQT |
1973 |
ThS QTKD |
752,476,602 |
2017 |
Ông Lee Meng Tat |
TVHĐQT |
1963 |
KS Cơ Khí,MBA |
0 |
2016 |
Bà Tiêu Yến Trinh |
TVHĐQT |
1974 |
Cử nhân |
0 |
Độc lập |
Bà Mai Kiều Liên |
TGĐ/TVHĐQT |
1953 |
KS Công nghệ |
6,400,444 |
1976 |
Ông Lê Hoàng Minh |
GĐ Điều hành |
1964 |
KS Điện |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Quang Trí |
GĐ Điều hành |
1971 |
T.S QTKD |
7,611 |
n/a |
Ông Nguyễn Quốc Khánh |
GĐ Điều hành |
1964 |
CN QTKD,Kỹ sư |
29,755 |
2009 |
Ông Trịnh Quốc Dũng |
GĐ Điều hành |
1962 |
Kỹ sư |
241,950 |
2014 |
Bà Bùi Thị Hương |
GĐ Nhân sự |
1962 |
CN Kinh tế,CN Ngoại ngữ |
134,176 |
2005 |
Ông Lê Thành Liêm |
GĐ Tài chính/KTT/TVHĐQT |
1973 |
CN KTTC,ThS Thương mại Quốc tế |
752,969,983 |
1994 |
Ông Đỗ Lê Hùng |
Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1969 |
CN TCKT,ThS Quản lý K.Tế |
0 |
Độc lập |
Ông Alain Xavier Cany |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1949 |
Cử nhân |
221,856,553 |
2018 |
Ông Hoàng Ngọc Thạch |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1975 |
Thạc sỹ MBA |
0 |
n/a |
Ông Michael Chye Hin Fah |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1959 |
ThS QTKD |
0 |
2017 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Nguyễn Hạnh Phúc |
CTHĐQT |
1959 |
N/a |
0 |
2022 |
Bà Đặng Thị Thu Hà |
TVHĐQT |
1973 |
ThS QTKD |
752,476,602 |
2017 |
Ông Lee Meng Tat |
TVHĐQT |
1963 |
KS Cơ Khí,MBA |
0 |
2016 |
Bà Tiêu Yến Trinh |
TVHĐQT |
1974 |
Cử nhân |
0 |
Độc lập |
Bà Lê Quang Thanh Trúc |
Thư ký Công ty |
1975 |
CN Ngoại thương,Thạc sỹ Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Trần Chí Sơn |
Thư ký Công ty |
1975 |
CN Kế toán |
0 |
2005 |
Bà Mai Kiều Liên |
TGĐ/TVHĐQT |
1953 |
KS Công nghệ |
6,400,444 |
1976 |
Ông Lê Hoàng Minh |
GĐ Điều hành |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Mai Hoài Anh |
GĐ Điều hành |
1970 |
CN Kinh tế |
512,511 |
2012 |
Ông Nguyễn Quang Trí |
GĐ Điều hành |
1971 |
T.S QTKD |
7,651 |
n/a |
Ông Nguyễn Quốc Khánh |
GĐ Điều hành |
1964 |
CN QTKD,Kỹ sư |
29,755 |
2009 |
Ông Trịnh Quốc Dũng |
GĐ Điều hành |
1962 |
Kỹ sư |
241,950 |
2014 |
Bà Bùi Thị Hương |
GĐ Nhân sự |
1962 |
CN Kinh tế,CN Ngoại ngữ |
134,176 |
2005 |
Ông Lê Thành Liêm |
GĐ Tài chính/KTT/TVHĐQT |
1973 |
CN KTTC,ThS Thương mại Quốc tế |
493,381 |
1994 |
Ông Đỗ Lê Hùng |
Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1969 |
CN TCKT,ThS Quản lý K.Tế |
0 |
Độc lập |
Ông Alain Xavier Cany |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1949 |
Cử nhân |
221,856,553 |
2018 |
Ông Michael Chye Hin Fah |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1959 |
ThS QTKD |
0 |
2017 |
|
|
|
|