Ban lãnh đạo
Page 1 of 8 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Nguyễn Nam Tiến |
CTHĐQT |
1958 |
Cao cấp C.trị,CN TCKT |
152,340 |
1999 |
Ông Đỗ Phú Kim |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Quốc Huy |
TVHĐQT |
1960 |
KS K.Tế Vận tải biển |
32,655 |
Độc lập |
Ông Vũ Quốc Bảo |
TGĐ/TVHĐQT |
1970 |
T.S QTKD |
108,000 |
2010 |
Bà Nguyễn Đỗ Anh Thư |
GĐ |
1976 |
Cử nhân |
16,035 |
n/a |
Bà Nguyễn Anh Nam |
GĐ Tài chính/KTT |
1978 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
21,000 |
2005 |
Bà Phan Phương Tuyền |
Trưởng BKS |
1968 |
ĐH Kinh tế |
187,920 |
2014 |
Bà Lê Thị Ngọc Anh |
Thành viên BKS |
1974 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
207,120 |
2019 |
Bà Trang Anh Xuân |
Thành viên BKS |
1981 |
CN Kế toán |
127,425 |
2019 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Vũ Thế Đức |
CTHĐQT |
1957 |
N/a |
323,720 |
2014 |
Ông Nguyễn Nam Tiến |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1958 |
CN TCKT,Cao cấp C.trị |
101,560 |
1999 |
Ông Lê Văn Hùng |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Quốc Huy |
TVHĐQT |
1960 |
KS K.Tế Vận tải biển |
21,770 |
Độc lập |
Ông Vũ Quốc Bảo |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1970 |
T.S QTKD |
72,000 |
2010 |
Bà Nguyễn Anh Nam |
KTT |
1978 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
14,000 |
2005 |
Bà Phan Phương Tuyền |
Trưởng BKS |
1968 |
ĐH Kinh tế |
4,390 |
2014 |
Bà Lê Thị Ngọc Anh |
Thành viên BKS |
1974 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
2,190 |
2019 |
Bà Trang Anh Xuân |
Thành viên BKS |
1981 |
CN Kế toán |
84,950 |
2019 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Vũ Thế Đức |
CTHĐQT |
1957 |
N/a |
323,720 |
2014 |
Ông Nguyễn Nam Tiến |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1958 |
CN TCKT,Cao cấp C.trị |
101,560 |
1999 |
Ông Lê Văn Hùng |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Quốc Huy |
TVHĐQT |
1960 |
KS K.Tế Vận tải biển |
21,770 |
n/a |
Ông Vũ Quốc Bảo |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1970 |
T.S QTKD |
72,000 |
2010 |
Bà Nguyễn Anh Nam |
KTT |
1978 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
13,000 |
2005 |
Bà Phan Phương Tuyền |
Trưởng BKS |
1968 |
ĐH Kinh tế |
4,390 |
2014 |
Bà Lê Thị Ngọc Anh |
Thành viên BKS |
1974 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
2,190 |
2019 |
Bà Trang Anh Xuân |
Thành viên BKS |
1981 |
CN Kế toán |
84,950 |
2019 |
|
|
|
|