Ban lãnh đạo
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Nguyễn Bích Lân |
CTHĐQT |
1960 |
CN Ngoại ngữ |
20,000 |
2002 |
Bà Lê Hoàng Như Uyên |
TVHĐQT |
1973 |
CN Kinh tế |
0 |
2021 |
Ông Lê Văn Hùng |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Nguyễn Ngọc Thắng |
TVHĐQT |
1976 |
CN Tin Học |
0 |
2022 |
Ông Vũ Quốc Bảo |
TVHĐQT |
1970 |
ThS QTKD |
0 |
2022 |
Ông Nguyễn Thanh Tuấn |
TGĐ |
1979 |
CN Kinh tế |
0 |
2023 |
Bà Lê Anh Thư |
KTT |
1990 |
CN Kinh tế |
0 |
2023 |
Bà Nguyễn Hồng Kim Chi |
Trưởng BKS |
1973 |
CN TC Tín dụng |
100 |
2020 |
Ông Nguyễn Hải Nhật |
Thành viên BKS |
1983 |
CN Kinh tế |
100 |
2022 |
Bà Nguyễn Trịnh Phương Thảo |
Thành viên BKS |
1981 |
CN Kinh tế |
0 |
2012 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Nguyễn Bích Lân |
CTHĐQT |
1960 |
CN Ngoại ngữ |
20,000 |
2002 |
Bà Lê Hoàng Như Uyên |
TVHĐQT |
1973 |
CN Kinh tế |
0 |
2021 |
Ông Nguyễn Ngọc Thắng |
TVHĐQT |
1976 |
CN Tin Học |
0 |
2022 |
Ông Vũ Quốc Bảo |
TVHĐQT |
1970 |
ThS QTKD |
0 |
2022 |
Ông Nguyễn Tấn Mẫn |
TGĐ |
1972 |
Thạc sỹ |
0 |
2019 |
Ông Hồ Văn Tú |
Phó TGĐ |
1972 |
CN QTKD Thương mại,CN Sư phạm |
8,000 |
2002 |
Bà Đặng Thị Lành |
KTT |
1968 |
CN Kinh tế |
16,180 |
2002 |
Bà Nguyễn Hồng Kim Chi |
Trưởng BKS |
1973 |
CN TC Tín dụng |
100 |
2020 |
Ông Nguyễn Hải Nhật |
Thành viên BKS |
1983 |
CN Kinh tế |
100 |
2022 |
Bà Nguyễn Trịnh Phương Thảo |
Thành viên BKS |
1981 |
CN Kinh tế |
0 |
2012 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
24/10/2022 |
Ông Nguyễn Bích Lân |
CT Danh dự HĐQT |
1960 |
CN Ngoại ngữ |
898,400 |
2002 |
Bà Lê Hoàng Như Uyên |
TVHĐQT |
1973 |
CN Kinh tế |
304,800 |
2021 |
Ông Nguyễn Ngọc Thắng |
TVHĐQT |
1976 |
CN Tin Học |
100 |
2022 |
Ông Vũ Quốc Bảo |
TVHĐQT |
1970 |
ThS QTKD |
878,400 |
2022 |
Ông Nguyễn Tấn Mẫn |
TGĐ/TVHĐQT |
1972 |
Thạc sỹ |
0 |
2019 |
Ông Hồ Văn Tú |
Phó TGĐ |
1972 |
CN QTKD,CN Sư phạm |
8,000 |
2002 |
Bà Đặng Thị Lành |
KTT |
1968 |
CN Kinh tế |
16,180 |
2002 |
Bà Nguyễn Hồng Kim Chi |
Trưởng BKS |
1973 |
CN TC Tín dụng |
100 |
2020 |
Ông Nguyễn Hải Nhật |
Thành viên BKS |
1983 |
CN Kinh tế |
100 |
2022 |
Bà Nguyễn Trịnh Phương Thảo |
Thành viên BKS |
1981 |
CN Kinh tế |
0 |
2012 |
|
|
|
|