CTCP Công trình Công cộng Vĩnh Long
|
|
Nhóm ngành:
Dịch vụ hỗ trợ (hành chính, du lịch, an ninh, kiểm định…) và xử lý rác thải
|
Ngành:
Dịch vụ quản lý và tái chế chất thải
|
|
|
Mở cửa
|
|
Cao nhất
|
|
Thấp nhất
|
|
KLGD
|
|
Vốn hóa
|
|
|
Dư mua
|
|
Dư bán
|
|
Cao 52T
|
|
Thấp 52T
|
|
KLBQ 52T
|
|
|
NN mua
|
|
% NN sở hữu
|
|
Cổ tức TM
|
|
T/S cổ tức |
|
Beta
|
|
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Ban lãnh đạo
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Ngô Thành Thía |
CTHĐQT |
1968 |
Thạc sỹ Kinh tế |
2,895,022 |
1999 |
Ông Nguyễn Đắc Yên Đan |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
4,300 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Thuần |
GĐ/TVHĐQT |
1965 |
KS Cơ Khí |
2,200 |
1996 |
Ông Phan Thanh Hiền |
Phó GĐ |
1976 |
Kỹ sư,Thạc sỹ |
0 |
n/a |
Bà Trần Thị Kim Dung |
KTT |
1974 |
CN Kinh tế |
6,900 |
1996 |
Ông Phạm Công Hiền |
Trưởng BKS |
1978 |
CN Kinh tế |
1,500 |
2011 |
Ông Trương Tấn Đạt |
Thành viên BKS |
1981 |
C.Đẳng Kinh tế |
0 |
2009 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Ngô Thành Thía |
CTHĐQT |
1968 |
Thạc sỹ Kinh tế |
2,895,022 |
1999 |
Ông Nguyễn Đắc Yên Đan |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
4,300 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Thuần |
GĐ/TVHĐQT |
1965 |
KS Cơ Khí |
2,200 |
1996 |
Ông Phan Thanh Hiền |
Phó GĐ |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Trần Thị Kim Dung |
KTT |
1974 |
CN Kinh tế |
6,900 |
1996 |
Ông Phạm Công Hiền |
Trưởng BKS |
1978 |
CN Kinh tế |
1,500 |
2011 |
Ông Trương Tấn Đạt |
Thành viên BKS |
1981 |
C.Đẳng Kinh tế |
0 |
2009 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Ngô Thành Thía |
CTHĐQT |
1968 |
Thạc sỹ Kinh tế |
2,895,022 |
1999 |
Ông Nguyễn Đắc Yên Đan |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
4,300 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Thuần |
GĐ/TVHĐQT |
1965 |
KS Cơ Khí |
2,200 |
1996 |
Bà Lê Thị Thanh Nhàn |
Phó GĐ |
1967 |
CN Kinh tế Công nghiệp |
21,500 |
1996 |
Bà Trần Thị Kim Dung |
KTT |
1974 |
CN Kinh tế |
6,900 |
1996 |
Ông Phạm Công Hiền |
Trưởng BKS |
1978 |
CN Kinh tế |
1,500 |
2011 |
Bà Phạm Thị Phương Loan |
Thành viên BKS |
1978 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
0 |
n/a |
Ông Trương Tấn Đạt |
Thành viên BKS |
1981 |
C.Đẳng Kinh tế |
0 |
2009 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|