Ban lãnh đạo
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Bà Nguyễn Thị Phương Thảo |
CTHĐQT |
1970 |
T.S Kinh tế |
47,470,914 |
2007 |
Bà Nguyễn Thanh Hà |
Phó CTHĐQT |
1950 |
CN Vật lý,ThS Kinh tế |
297,984 |
2007 |
Ông Donal Joseph Boylan |
TVHĐQT |
1960 |
CN Kinh tế |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Thanh Hùng |
TVHĐQT |
1967 |
KS Điện tử,Tiến sỹ |
5,358,076 |
2007 |
Ông Đinh Việt Phương |
TGĐ/TVHĐQT |
1969 |
Kỹ sư,ThS QTKD,Tiến sỹ |
657,000 |
2012 |
Ông Michael Hickey |
Phó TGĐ |
1963 |
Thạc sỹ |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Thanh Sơn |
Phó TGĐ |
1971 |
ThS QTKD |
74,000 |
2018 |
Ông Tô Việt Thắng |
Phó TGĐ |
1968 |
KS Hàng Không |
142,500 |
2014 |
Bà Hồ Ngọc Yến Phương |
GĐ Tài chính/Phó TGĐ/TVHĐQT |
1967 |
ThS TCKT |
0 |
2018 |
Bà Nguyễn Thị Thanh Nga |
KTT |
1979 |
Thạc sỹ |
|
2023 |
Bà Trần Dương Ngọc Thảo |
Trưởng UBKTNB |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Anh Tuấn |
Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán/Phó CTHĐQT |
1960 |
CN Ngoại giao,ThS Kinh tế,ThS QTKD |
0 |
Độc lập |
Ông Chu Việt Cường |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1961 |
ThS Kinh tế,ThS QTKD |
68,000 |
2011 |
Ông Lưu Đức Khánh |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1960 |
CN Kinh tế,ThS QTKD |
904,440 |
2011 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Bà Nguyễn Thị Phương Thảo |
CTHĐQT |
1970 |
T.S Kinh tế |
47,470,914 |
2007 |
Ông Donal Joseph Boylan |
Phó CTHĐQT |
1960 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Chu Việt Cường |
TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán |
1961 |
ThS Kinh tế,ThS QTKD |
68,000 |
2011 |
Bà Nguyễn Thanh Hà |
TVHĐQT |
1950 |
CN Vật lý,ThS Kinh tế |
297,984 |
2007 |
Ông Nguyễn Thanh Hùng |
TVHĐQT |
1967 |
KS Điện tử,Tiến sỹ |
5,358,076 |
2007 |
Ông Đinh Việt Phương |
TGĐ/Phó TGĐ Thường trực/TVHĐQT |
1969 |
Kỹ sư,ThS QTKD,Tiến sỹ |
657,000 |
2012 |
Ông Đỗ Xuân Quang |
Phó TGĐ |
1962 |
ThS Luật,ThS QTKD |
20,240 |
n/a |
Ông Lương Thế Phúc |
Phó TGĐ |
1948 |
Cử nhân |
0 |
2011 |
Ông Michael Hickey |
Phó TGĐ |
1963 |
Thạc sỹ |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Đức Thịnh |
Phó TGĐ |
1961 |
ThS Kỹ thuật,ThS QTKD |
420,000 |
2014 |
Ông Nguyễn Thái Trung |
Phó TGĐ |
1960 |
Học viện hàng không |
0 |
2022 |
Ông Nguyễn Thanh Sơn |
Phó TGĐ |
1971 |
ThS QTKD |
74,000 |
2018 |
Bà Nguyễn Thị Thúy Bình |
Phó TGĐ |
1973 |
CN Tiếng Anh,CN Đ.Tử V.Thông,ThS QTKD |
150,000 |
2013 |
Ông Tô Việt Thắng |
Phó TGĐ |
1968 |
KS Hàng Không |
142,500 |
2014 |
Bà Hồ Ngọc Yến Phương |
GĐ Tài chính/Phó TGĐ/TVHĐQT |
1967 |
ThS TCKT |
0 |
2018 |
Bà Nguyễn Thị Thanh Nga |
KTT |
1979 |
Thạc sỹ |
|
2023 |
Bà Trần Dương Ngọc Thảo |
Trưởng UBKTNB |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Anh Tuấn |
Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1960 |
Thạc sỹ |
0 |
Độc lập |
Ông Lưu Đức Khánh |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1960 |
CN Kinh tế,ThS QTKD |
904,440 |
2011 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Bà Nguyễn Thanh Hà |
CTHĐQT |
1950 |
CN Vật lý,ThS Kinh tế |
297,984 |
2007 |
Ông Donal Joseph Boylan |
Phó CTHĐQT |
1960 |
Cử nhân |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Phương Thảo |
Phó CTHĐQT Thường trực/TGĐ |
1970 |
T.S Kinh tế |
47,470,914 |
2007 |
Ông Chu Việt Cường |
TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán |
1961 |
ThS Kinh tế,ThS QTKD |
68,000 |
2011 |
Ông Nguyễn Thanh Hùng |
TVHĐQT |
1967 |
KS Điện tử,Tiến sỹ |
5,358,076 |
2007 |
Ông Đỗ Xuân Quang |
Phó TGĐ |
1962 |
ThS Luật,ThS QTKD |
20,240 |
n/a |
Ông Lương Thế Phúc |
Phó TGĐ |
1948 |
Cử nhân |
0 |
2011 |
Ông Michael Hickey |
Phó TGĐ |
1963 |
Thạc sỹ |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Đức Thịnh |
Phó TGĐ |
1961 |
ThS Kỹ thuật,ThS QTKD |
420,000 |
2014 |
Ông Nguyễn Thái Trung |
Phó TGĐ |
1960 |
Học viện hàng không |
0 |
2022 |
Ông Nguyễn Thanh Sơn |
Phó TGĐ |
1971 |
ThS QTKD |
74,000 |
2018 |
Bà Nguyễn Thị Thúy Bình |
Phó TGĐ |
1973 |
CN Tiếng Anh,CN Đ.Tử V.Thông,ThS QTKD |
170,000 |
2013 |
Ông Tô Việt Thắng |
Phó TGĐ |
1968 |
KS Hàng Không |
142,500 |
2014 |
Ông Đinh Việt Phương |
GĐ Điều hành/Phó TGĐ Thường trực/TVHĐQT |
1969 |
Kỹ sư,ThS QTKD,Tiến sỹ |
657,000 |
2012 |
Bà Hồ Ngọc Yến Phương |
GĐ Tài chính/Phó TGĐ |
1967 |
ThS TCKT |
0 |
2018 |
Bà Phạm Ngọc Thoa |
KTT |
1970 |
CN Kinh tế,Thạc sỹ Kiểm toán |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Anh Tuấn |
Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1960 |
Thạc sỹ |
0 |
Độc lập |
Ông Lưu Đức Khánh |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1960 |
CN Kinh tế,ThS QTKD |
904,440 |
2011 |
|
|
|
|