CTCP Hàng không Vietjet
Nhóm ngành: Vận tải và kho bãi
Ngành: Vận tải hàng không

Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS
P/E
F P/E
BVPS
P/B
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Thống kê giao dịch
 
Phân tích kỹ thuật
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 

Ban lãnh đạo

Page 1 of 5 1 2 3 4 5 > 

Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
31/12/2023
Bà Nguyễn Thị Phương Thảo CTHĐQT 1970 T.S Kinh tế 47,470,914 2007
Bà Nguyễn Thanh Hà Phó CTHĐQT 1950 CN Vật lý,ThS Kinh tế 297,984 2007
Ông Donal Joseph Boylan TVHĐQT 1960 CN Kinh tế 0 Độc lập
Ông Nguyễn Thanh Hùng TVHĐQT 1967 KS Điện tử,Tiến sỹ 5,358,076 2007
Ông Đinh Việt Phương TGĐ/TVHĐQT 1969 Kỹ sư,ThS QTKD,Tiến sỹ 657,000 2012
Ông Michael Hickey Phó TGĐ 1963 Thạc sỹ 0 n/a
Ông Nguyễn Thanh Sơn Phó TGĐ 1971 ThS QTKD 74,000 2018
Ông Tô Việt Thắng Phó TGĐ 1968 KS Hàng Không 142,500 2014
Bà Hồ Ngọc Yến Phương GĐ Tài chính/Phó TGĐ/TVHĐQT 1967 ThS TCKT 0 2018
Bà Nguyễn Thị Thanh Nga KTT 1979 Thạc sỹ 2023
Bà Trần Dương Ngọc Thảo Trưởng UBKTNB -- N/A -- N/a 0 n/a
Ông Nguyễn Anh Tuấn Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán/Phó CTHĐQT 1960 CN Ngoại giao,ThS Kinh tế,ThS QTKD 0 Độc lập
Ông Chu Việt Cường TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT 1961 ThS Kinh tế,ThS QTKD 68,000 2011
Ông Lưu Đức Khánh TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT 1960 CN Kinh tế,ThS QTKD 904,440 2011
 
Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
30/06/2023
Bà Nguyễn Thị Phương Thảo CTHĐQT 1970 T.S Kinh tế 47,470,914 2007
Ông Donal Joseph Boylan Phó CTHĐQT 1960 CN Kinh tế 0 n/a
Ông Chu Việt Cường TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán 1961 ThS Kinh tế,ThS QTKD 68,000 2011
Bà Nguyễn Thanh Hà TVHĐQT 1950 CN Vật lý,ThS Kinh tế 297,984 2007
Ông Nguyễn Thanh Hùng TVHĐQT 1967 KS Điện tử,Tiến sỹ 5,358,076 2007
Ông Đinh Việt Phương TGĐ/Phó TGĐ Thường trực/TVHĐQT 1969 Kỹ sư,ThS QTKD,Tiến sỹ 657,000 2012
Ông Đỗ Xuân Quang Phó TGĐ 1962 ThS Luật,ThS QTKD 20,240 n/a
Ông Lương Thế Phúc Phó TGĐ 1948 Cử nhân 0 2011
Ông Michael Hickey Phó TGĐ 1963 Thạc sỹ 0 n/a
Ông Nguyễn Đức Thịnh Phó TGĐ 1961 ThS Kỹ thuật,ThS QTKD 420,000 2014
Ông Nguyễn Thái Trung Phó TGĐ 1960 Học viện hàng không 0 2022
Ông Nguyễn Thanh Sơn Phó TGĐ 1971 ThS QTKD 74,000 2018
Bà Nguyễn Thị Thúy Bình Phó TGĐ 1973 CN Tiếng Anh,CN Đ.Tử V.Thông,ThS QTKD 150,000 2013
Ông Tô Việt Thắng Phó TGĐ 1968 KS Hàng Không 142,500 2014
Bà Hồ Ngọc Yến Phương GĐ Tài chính/Phó TGĐ/TVHĐQT 1967 ThS TCKT 0 2018
Bà Nguyễn Thị Thanh Nga KTT 1979 Thạc sỹ 2023
Bà Trần Dương Ngọc Thảo Trưởng UBKTNB -- N/A -- N/a 0 n/a
Ông Nguyễn Anh Tuấn Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT 1960 Thạc sỹ 0 Độc lập
Ông Lưu Đức Khánh TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT 1960 CN Kinh tế,ThS QTKD 904,440 2011
 
Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
31/12/2022
Bà Nguyễn Thanh Hà CTHĐQT 1950 CN Vật lý,ThS Kinh tế 297,984 2007
Ông Donal Joseph Boylan Phó CTHĐQT 1960 Cử nhân 0 n/a
Bà Nguyễn Thị Phương Thảo Phó CTHĐQT Thường trực/TGĐ 1970 T.S Kinh tế 47,470,914 2007
Ông Chu Việt Cường TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán 1961 ThS Kinh tế,ThS QTKD 68,000 2011
Ông Nguyễn Thanh Hùng TVHĐQT 1967 KS Điện tử,Tiến sỹ 5,358,076 2007
Ông Đỗ Xuân Quang Phó TGĐ 1962 ThS Luật,ThS QTKD 20,240 n/a
Ông Lương Thế Phúc Phó TGĐ 1948 Cử nhân 0 2011
Ông Michael Hickey Phó TGĐ 1963 Thạc sỹ 0 n/a
Ông Nguyễn Đức Thịnh Phó TGĐ 1961 ThS Kỹ thuật,ThS QTKD 420,000 2014
Ông Nguyễn Thái Trung Phó TGĐ 1960 Học viện hàng không 0 2022
Ông Nguyễn Thanh Sơn Phó TGĐ 1971 ThS QTKD 74,000 2018
Bà Nguyễn Thị Thúy Bình Phó TGĐ 1973 CN Tiếng Anh,CN Đ.Tử V.Thông,ThS QTKD 170,000 2013
Ông Tô Việt Thắng Phó TGĐ 1968 KS Hàng Không 142,500 2014
Ông Đinh Việt Phương GĐ Điều hành/Phó TGĐ Thường trực/TVHĐQT 1969 Kỹ sư,ThS QTKD,Tiến sỹ 657,000 2012
Bà Hồ Ngọc Yến Phương GĐ Tài chính/Phó TGĐ 1967 ThS TCKT 0 2018
Bà Phạm Ngọc Thoa KTT 1970 CN Kinh tế,Thạc sỹ Kiểm toán 0 n/a
Ông Nguyễn Anh Tuấn Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT 1960 Thạc sỹ 0 Độc lập
Ông Lưu Đức Khánh TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT 1960 CN Kinh tế,ThS QTKD 904,440 2011