Ban lãnh đạo
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Nguyễn Tuấn Anh |
CTHĐQT |
1968 |
ThS Kinh tế |
3,423,863 |
n/a |
Ông Dương Thanh Tuấn |
TVHĐQT |
1973 |
CN K.Tế Kỹ thuật,CN Luật |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Thanh Giao |
TVHĐQT |
1961 |
CN Tài chính - Ngân hàng |
1,573,594 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Hãng |
TVHĐQT |
1964 |
CN QTKD |
308,000 |
n/a |
Bà Vũ Thị Thủy Trúc |
TVHĐQT |
1987 |
CN Luật |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Tôn Nhơn |
GĐ/TVHĐQT |
1971 |
ThS QTKD |
0 |
n/a |
Bà Ngô Thị Bích Hường |
Phó GĐ/Phụ trách Quản trị |
1968 |
CN TCKT |
1,500 |
n/a |
Bà Lê Thị Hồng Nga |
KTT |
1983 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Lê Mai Phương |
Trưởng BKS |
1970 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Nguyến Thị Ngọc Thu |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
ThS Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Trương Thị Hòa |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Nguyễn Tuấn Anh |
CTHĐQT |
1982 |
N/a |
3,423,863 |
n/a |
Ông Dương Thanh Tuấn |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Nguyễn Thanh Giao |
TVHĐQT |
1961 |
N/a |
1,573,594 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Hãng |
TVHĐQT |
1964 |
N/a |
308,000 |
n/a |
Bà Vũ Thị Thủy Trúc |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Nguyễn Tôn Nhơn |
GĐ/TVHĐQT |
1971 |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Ngô Thị Bích Hường |
Phó GĐ |
1968 |
CN TCKT |
1,500 |
n/a |
Bà Lê Thị Hồng Nga |
KTT |
1983 |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Lê Mai Phương |
Trưởng BKS |
1970 |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Nguyến Thị Ngọc Thu |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Trương Thị Hòa |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Nguyễn Tuấn Anh |
CTHĐQT |
1982 |
N/a |
3,423,863 |
n/a |
Ông Bùi Văn Vượng |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
3,100 |
n/a |
Bà Dương Phượng Hoàng Diễm Phúc |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Thanh Giao |
TVHĐQT |
1961 |
N/a |
1,573,594 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Hãng |
TVHĐQT |
1964 |
N/a |
308,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Minh |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
3,409,963 |
n/a |
Ông Nguyễn Tôn Nhơn |
GĐ/TVHĐQT |
1971 |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Ngô Thị Bích Hường |
Phó GĐ/Phụ trách Quản trị |
1968 |
CN TCKT |
1,500 |
n/a |
Bà Lê Thị Hồng Nga |
KTT |
-- N/A -- |
Cử nhân |
0 |
n/a |
Bà Đỗ Tú Oanh |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Lê Mai Phương |
Trưởng BKS |
1970 |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Nguyến Thị Ngọc Thu |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
|