Ban lãnh đạo
Page 1 of 8 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Nguyễn Hữu Thành |
CTHĐQT |
1971 |
KS Máy tàu biển,ThS Kinh tế |
8,556,000 |
2009 |
Ông Đỗ Lệnh Công |
TVHĐQT |
1982 |
N/a |
5,882,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Đình Tuấn |
TVHĐQT |
1985 |
N/a |
23,755 |
Độc lập |
Ông Vũ Ngọc Vinh |
TVHĐQT |
1974 |
CN Ngoại thương,CN Sư phạm |
2,140 |
2020 |
Ông Vũ Đình Hiển |
TGĐ/TVHĐQT |
1974 |
KS Máy hàng hải,Thạc sỹ |
5,883,365 |
2006 |
Ông Đào Ngọc Trung |
Phó TGĐ |
1965 |
CN Kinh tế |
9,428 |
1998 |
Ông Lê Đức Dũng |
Phó TGĐ |
1974 |
KS K.Thác MTB |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Quang Minh |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1979 |
KS K.Tế Vận tải biển |
5,893,446 |
2004 |
Ông Vũ Quang Khánh |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1962 |
CN Kinh tế |
20,935 |
1988 |
Bà Nguyễn Thị Thanh Hảo |
KTT |
1977 |
CN Kinh tế |
749 |
2013 |
Ông Lê Đức Bình |
Trưởng BKS |
1968 |
CN TCKT |
5,152,142 |
2006 |
Ông Nguyễn Tiến Long |
Thành viên BKS |
1984 |
CN Kinh tế |
3,585,432 |
n/a |
Bà Phí Tuyết Thanh |
Thành viên BKS |
1975 |
ThS Khai Thác |
5 |
n/a |
Bà Tạ Thị Thu Hương |
Trưởng UBKTNB |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Nguyễn Hữu Thành |
CTHĐQT |
1971 |
KS Máy tàu biển,ThS Kinh tế |
8,184,466 |
2009 |
Ông Đỗ Lệnh Công |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Đình Tuấn |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
23,755 |
Độc lập |
Ông Vũ Ngọc Vinh |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
CN Ngoại thương,CN Sư phạm |
2,140 |
2020 |
Ông Vũ Đình Hiển |
TGĐ/TVHĐQT |
1974 |
KS Máy hàng hải,Thạc sỹ |
1,365 |
2006 |
Ông Đào Ngọc Trung |
Phó TGĐ |
1965 |
CN Kinh tế |
9,428 |
1998 |
Ông Lê Đức Dũng |
Phó TGĐ |
1974 |
KS K.Thác MTB |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Quang Minh |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1979 |
KS K.Tế Vận tải biển |
14,446 |
2004 |
Ông Vũ Quang Khánh |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1962 |
CN Kinh tế |
5,644,889 |
1988 |
Bà Nguyễn Thị Thanh Hảo |
KTT |
1977 |
CN Kinh tế |
749 |
2013 |
Ông Lê Đức Bình |
Trưởng BKS |
1968 |
CN TCKT |
4,926,663 |
2006 |
Ông Nguyễn Tiến Long |
Thành viên BKS |
1984 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Phí Tuyết Thanh |
Thành viên BKS |
1975 |
ThS Khai Thác |
0 |
n/a |
Bà Tạ Thị Thu Hương |
Trưởng UBKTNB |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Ông Nguyễn Hữu Thành |
CTHĐQT |
1971 |
KS Máy tàu biển,ThS Kinh tế |
8,184,466 |
2009 |
Ông Nguyễn Đình Tuấn |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
23,753 |
2020 |
Ông Vũ Ngọc Vinh |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
|
2020 |
Ông Vũ Đình Hiển |
TGĐ/TVHĐQT |
1974 |
KS Máy hàng hải,Thạc sỹ |
5,625,319 |
2006 |
Ông Đào Ngọc Trung |
Phó TGĐ |
1965 |
CN Kinh tế |
9,428 |
1998 |
Ông Lê Đức Dũng |
Phó TGĐ |
1974 |
Đại học |
|
n/a |
Ông Nguyễn Quang Minh |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1979 |
KS K.Tế Vận tải biển |
11,446 |
2004 |
Ông Vũ Quang Khánh |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1962 |
CN K.Tế TM,KS KTVT đường sông |
5,644,889 |
1988 |
Bà Nguyễn Thị Thanh Hảo |
KTT |
1977 |
CN Kinh tế |
749 |
2013 |
Ông Lê Đức Bình |
Trưởng BKS |
1968 |
CN TCKT |
4,926,663 |
2006 |
Bà Hoàng Thị Thúy Hường |
Thành viên BKS |
1971 |
CN Kế toán,CN Luật |
3,429,480 |
2016 |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Lan |
Thành viên BKS |
1966 |
KS K.Tế LĐ,KS KTVT biển |
14,873 |
1990 |
Ông Nguyễn Tiến Long |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
Đại học |
|
n/a |
Bà Phí Tuyết Thanh |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
Đại học |
|
n/a |
|
|
|
|