Ban lãnh đạo
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Nguyễn Mạnh Hà |
CTHĐQT |
1964 |
KS Hóa Silicat |
30,000 |
2011 |
Ông Lưu Văn Lấu |
TVHĐQT |
1956 |
CN Kinh tế |
0 |
Độc lập |
Ông Phạm Văn Doanh |
TVHĐQT |
1978 |
KS Trắc địa |
114,100 |
2001 |
Ông Lê Ngọc Long |
GĐ/TVHĐQT |
1968 |
KS C.Khí C.T.Máy |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Hương Thảo |
KTT |
1987 |
CN Kế toán |
0 |
2012 |
Bà Phạm Ngọc Bích |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
CN Tài Chính |
0 |
n/a |
Bà Bùi Thị Hồng Hạnh |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Bà Nguyễn Thị Sửu |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Tài Chính |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Nguyễn Mạnh Hà |
CTHĐQT |
1964 |
KS Hóa Silicat |
30,000 |
2011 |
Ông Lưu Văn Lấu |
TVHĐQT |
1956 |
CN Kinh tế |
0 |
Độc lập |
Ông Phạm Văn Doanh |
TVHĐQT |
1978 |
KS Trắc địa |
114,100 |
2001 |
Ông Lê Ngọc Long |
GĐ/TVHĐQT |
1968 |
KS C.Khí C.T.Máy |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Hương Thảo |
KTT |
1987 |
CN Kế toán |
0 |
2012 |
Bà Phạm Ngọc Bích |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
CN Tài Chính |
0 |
n/a |
Bà Bùi Thị Hồng Hạnh |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Bà Nguyễn Thị Sửu |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Tài Chính |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Nguyễn Mạnh Hà |
CTHĐQT |
1964 |
KS Hóa Silicat |
30,000 |
2011 |
Ông Lưu Văn Lấu |
TVHĐQT |
1956 |
CN Kinh tế |
0 |
Độc lập |
Ông Phạm Văn Doanh |
TVHĐQT |
1978 |
KS Trắc địa |
114,100 |
2001 |
Ông Lê Ngọc Long |
GĐ/TVHĐQT |
1968 |
KS C.Khí C.T.Máy |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Hương Thảo |
Phụ trách Kế toán/TVHĐQT/TVHĐQT |
1987 |
CN Kế toán |
0 |
2012 |
Bà Phạm Ngọc Bích |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
CN Tài Chính |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Sửu |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Tài Chính |
0 |
n/a |
|
|
|