Ban lãnh đạo
Page 1 of 8 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Phạm Nhật Vượng |
CTHĐQT |
1968 |
Cử nhân |
1,951,407,058 |
2001 |
Bà Nguyễn Diệu Linh |
Phó CTHĐQT |
1974 |
CN Ngoại ngữ |
260,709 |
2008 |
Ông Nguyễn Việt Quang |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1968 |
CN QTKD,ThS Luật |
196 |
2017 |
Bà Phạm Thu Hương |
Phó CTHĐQT |
1969 |
CN Luật |
169,938,526 |
2001 |
Bà Phạm Thúy Hằng |
Phó CTHĐQT |
1974 |
CN Ngoại ngữ |
113,491,446 |
2001 |
Ông Adil Ahmad |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Chin Michael Jaewuk |
TVHĐQT |
1967 |
N/a |
0 |
Độc lập |
Bà Chun Chae Rhan |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Ronaldo Dy-Liacco Ibasco |
TVHĐQT |
1961 |
N/a |
0 |
Độc lập |
Bà Dương Thị Hoàn |
Phó TGĐ |
1978 |
ThS QTDN |
322 |
n/a |
Bà Mai Hương Nội |
Phó TGĐ |
1969 |
CN Ngân Hàng |
103,645,482 |
2006 |
Ông Phạm Văn Khương |
Phó TGĐ |
1959 |
KS Xây dựng |
2,117,587 |
2011 |
Bà Nguyễn Thị Thu Hiền |
KTT |
1973 |
CN Kế toán |
196 |
2008 |
Ông Nguyễn Thế Anh |
Trưởng BKS |
1975 |
ThS Kinh tế |
87,496,889 |
2011 |
Bà Đỗ Thị Hồng Vân |
Thành viên BKS |
1973 |
CN Kinh tế |
0 |
Độc lập |
Bà Nguyễn Hồng Mai |
Thành viên BKS |
1985 |
CN TCKT,ThS Tài chính |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Phạm Nhật Vượng |
CTHĐQT |
1968 |
Cử nhân |
1,951,407,058 |
2001 |
Bà Nguyễn Diệu Linh |
Phó CTHĐQT |
1974 |
CN Ngoại ngữ |
260,709 |
2008 |
Ông Nguyễn Việt Quang |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1968 |
CN QTKD,ThS Luật |
196 |
2017 |
Bà Phạm Thu Hương |
Phó CTHĐQT |
1969 |
CN Luật |
169,938,526 |
2001 |
Bà Phạm Thúy Hằng |
Phó CTHĐQT |
1974 |
CN Ngoại ngữ |
113,491,446 |
2001 |
Ông Adil Ahmad |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Chin Michael Jaewuk |
TVHĐQT |
1967 |
N/a |
0 |
Độc lập |
Bà Chun Chae Rhan |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Ronaldo Dy-Liacco Ibasco |
TVHĐQT |
1961 |
N/a |
0 |
Độc lập |
Bà Dương Thị Hoàn |
Phó TGĐ |
1978 |
ThS QTDN |
322 |
n/a |
Bà Mai Hương Nội |
Phó TGĐ |
1969 |
CN Ngân Hàng |
103,645,482 |
2006 |
Ông Phạm Văn Khương |
Phó TGĐ |
1959 |
KS Xây dựng |
2,117,587 |
2011 |
Bà Nguyễn Thị Thu Hiền |
KTT |
1973 |
CN Kế toán |
196 |
2008 |
Ông Nguyễn Thế Anh |
Trưởng BKS |
1975 |
ThS Kinh tế |
87,496,889 |
2011 |
Bà Đỗ Thị Hồng Vân |
Thành viên BKS |
1973 |
CN Kinh tế |
0 |
Độc lập |
Bà Nguyễn Hồng Mai |
Thành viên BKS |
1985 |
CN TCKT,ThS Tài chính |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Phạm Nhật Vượng |
CTHĐQT |
1968 |
Cử nhân |
2,002,173,000 |
2001 |
Bà Nguyễn Diệu Linh |
Phó CTHĐQT |
1974 |
CN Ngoại ngữ |
260,709 |
2008 |
Ông Nguyễn Việt Quang |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1968 |
CN QTKD,ThS Luật |
196 |
2017 |
Bà Phạm Thu Hương |
Phó CTHĐQT |
1969 |
CN Luật |
169,938,526 |
2001 |
Bà Phạm Thúy Hằng |
Phó CTHĐQT |
1974 |
CN Ngoại ngữ |
113,491,446 |
2001 |
Ông Adil Ahmad |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Chin Michael Jaewuk |
TVHĐQT |
1967 |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Ronaldo Dy-Liacco Ibasco |
TVHĐQT |
1961 |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Yoo Ji Han |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
2022 |
Bà Dương Thị Hoàn |
Phó TGĐ |
1978 |
N/a |
322 |
n/a |
Bà Mai Hương Nội |
Phó TGĐ |
1969 |
CN Ngân Hàng |
103,645,482 |
2006 |
Ông Phạm Văn Khương |
Phó TGĐ |
1959 |
KS Xây dựng |
2,117,587 |
2011 |
Bà Nguyễn Thị Thu Hiền |
KTT |
1973 |
CN Kế toán |
196 |
2008 |
Ông Nguyễn Thế Anh |
Trưởng BKS |
1975 |
ThS Kinh tế |
87,496,889 |
2011 |
Bà Đỗ Thị Hồng Vân |
Thành viên BKS |
1973 |
CN Kinh tế |
0 |
Độc lập |
Bà Nguyễn Hồng Mai |
Thành viên BKS |
1985 |
CN TCKT,ThS Tài chính |
0 |
n/a |
|
|
|
|