Ban lãnh đạo
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Lê Văn Thành |
CTHĐQT |
1965 |
CN Kinh tế |
4,387,000 |
2001 |
Bà Đỗ Thị Hồng Thủy |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Lưu Thị Tuyết Mai |
TVHĐQT |
1965 |
12/12 |
5,152,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Anh Dũng |
TVHĐQT |
1974 |
N/a |
3,292,800 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Toản |
GĐ/TVHĐQT |
1978 |
KS Xây dựng |
337,800 |
2011 |
Ông Lê Hải Long |
Phó GĐ |
1977 |
CN Kinh tế,ThS QTKD |
36,800 |
2006 |
Ông Nguyễn Khắc Quý |
Phó GĐ |
1973 |
KS Hóa thực phẩm |
5,500 |
2010 |
Bà Bùi Thị Thu Hiền |
KTT |
1976 |
CN Luật,CN Tài Chính |
19,000 |
1996 |
Bà Vũ Thị Thúy |
Trưởng BKS |
1975 |
Đại học |
0 |
n/a |
Ông Hoàng Hùng |
Thành viên BKS |
1977 |
Đại học |
0 |
n/a |
Bà Vũ Diệu Thúy |
Thành viên BKS |
1981 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Lê Văn Thành |
CTHĐQT |
1965 |
CN Kinh tế |
4,387,000 |
2001 |
Bà Bùi Thị Thanh Hương |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
12/12 |
0 |
n/a |
Bà Lưu Thị Tuyết Mai |
TVHĐQT |
1965 |
12/12 |
5,152,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Anh Dũng |
TVHĐQT |
1974 |
N/a |
3,292,800 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Toản |
GĐ/TVHĐQT |
1978 |
KS Xây dựng |
337,800 |
2011 |
Ông Lê Hải Long |
Phó GĐ |
1977 |
CN Kinh tế,ThS QTKD |
36,800 |
2006 |
Ông Nguyễn Khắc Quý |
Phó GĐ |
1973 |
KS Hóa thực phẩm |
5,500 |
2010 |
Bà Bùi Thị Thu Hiền |
KTT |
1976 |
CN Luật,CN Tài Chính |
19,000 |
1996 |
Bà Vũ Thị Thúy |
Trưởng BKS |
1975 |
Đại học |
0 |
n/a |
Ông Hoàng Hùng |
Thành viên BKS |
1977 |
Đại học |
0 |
n/a |
Bà Vũ Diệu Thúy |
Thành viên BKS |
1981 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Lê Văn Thành |
CTHĐQT |
1965 |
CN Kinh tế |
3,290,500 |
2001 |
Bà Bùi Thị Thanh Hương |
TVHĐQT |
1972 |
12/12 |
0 |
n/a |
Bà Lưu Thị Tuyết Mai |
TVHĐQT |
1965 |
12/12 |
5,152,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Anh Dũng |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Toản |
GĐ/TVHĐQT |
1978 |
KS Xây dựng |
9,300 |
2011 |
Ông Lê Hải Long |
Phó GĐ |
1977 |
CN Kinh tế,ThS QTKD |
36,800 |
2006 |
Ông Nguyễn Khắc Quý |
Phó GĐ |
1973 |
KS Hóa thực phẩm |
5,500 |
2010 |
Bà Bùi Thị Thu Hiền |
KTT |
1976 |
CN Luật,CN Tài Chính |
19,000 |
1996 |
Bà Vũ Thị Thúy |
Trưởng BKS |
1975 |
Đại học |
0 |
n/a |
Ông Hoàng Hùng |
Thành viên BKS |
1977 |
Đại học |
0 |
n/a |
Bà Vũ Diệu Thúy |
Thành viên BKS |
1981 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
|
|
|
|