Ban lãnh đạo
Page 1 of 8 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Bà Trương Thị Lệ Khanh |
CTHĐQT |
1961 |
CN Kinh tế |
79,150,284 |
1997 |
Ông Bùi Bá Trung |
TVHĐQT |
1982 |
Thạc sỹ |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Bảo Anh |
TVHĐQT |
1985 |
ThS Luật |
0 |
Độc lập |
Bà Nguyễn Ngô Vi Tâm |
TGĐ/TVHĐQT |
1979 |
CN Luật,ThS QTKD |
516,698 |
2003 |
Bà Đặng Thị Thương |
GĐ |
1987 |
Thạc sỹ |
0 |
2010 |
Bà Lê Thị Sáu |
GĐ |
1966 |
CN Kinh tế,KS Hóa thực phẩm |
67,622 |
2001 |
Bà Phan Thị Bích Liên |
GĐ |
1976 |
ThS QTKD |
203,426 |
2001 |
Ông Võ Phú Đức |
GĐ |
1976 |
KS Xây dựng |
2,956,682 |
2012 |
Ông Huỳnh Đức Trung |
GĐ khối |
1963 |
KS Chế biến thực phẩm |
34,936 |
2001 |
Bà Nguyễn Thị Kim Đào |
GĐ Tài chính/TVHĐQT |
1979 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
301,906 |
2004 |
Bà Trương Tuyết Hoa |
GĐ Kinh doanh/TVHĐQT |
1976 |
CN Kinh tế,ThS QTKD |
250,014 |
2012 |
Bà Hồ Thanh Huệ |
GĐ Sản xuất |
1982 |
KS. Môi trường |
279,454 |
2003 |
Bà Hà Thị Phương Thủy Hồng Nhung |
KTT |
1980 |
CN Kinh tế,ĐH Kinh tế |
361,642 |
2014 |
Bà Nguyễn Thị Cẩm Vân |
Trưởng BKS |
1986 |
CFA,CN Kinh tế |
0 |
2020 |
Ông Mai Thành Trọng Nhân |
Thành viên BKS |
1991 |
CN Hóa |
12,000 |
2023 |
Ông Nguyễn Quang Vinh |
Thành viên BKS |
1979 |
CN Kinh tế |
30,000 |
2018 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Bà Trương Thị Lệ Khanh |
CTHĐQT |
1961 |
CN Kinh tế |
79,150,284 |
1997 |
Ông Lê Văn Nhật |
TVHĐQT |
1990 |
CN CNTT |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Văn Khánh |
TVHĐQT |
1982 |
ThS Tài chính Ngân hàng |
0 |
Độc lập |
Bà Nguyễn Ngô Vi Tâm |
TGĐ/TVHĐQT |
1979 |
CN Luật,ThS QTKD |
216,698 |
2003 |
Bà Đặng Thị Thương |
GĐ |
1987 |
Thạc sỹ |
0 |
2010 |
Ông Huỳnh Đức Trung |
GĐ |
1963 |
KS Chế biến thực phẩm |
4,936 |
2001 |
Bà Lê Thị Sáu |
GĐ |
1966 |
CN Kinh tế,KS Hóa thực phẩm |
27,622 |
2001 |
Bà Phan Thị Bích Liên |
GĐ |
1976 |
ThS QTKD |
3,426 |
2001 |
Ông Võ Phú Đức |
GĐ |
1976 |
KS Xây dựng |
2,756,682 |
2012 |
Bà Nguyễn Thị Kim Đào |
GĐ Tài chính/TVHĐQT |
1979 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
6 |
2004 |
Bà Trương Tuyết Hoa |
GĐ Kinh doanh/TVHĐQT |
1976 |
CN Kinh tế,ThS QTKD |
14 |
2012 |
Bà Hồ Thanh Huệ |
GĐ Sản xuất |
1982 |
KS. Môi trường |
79,454 |
2004 |
Bà Hà Thị Phương Thủy Hồng Nhung |
KTT |
1980 |
CN Kinh tế,ĐH Kinh tế |
68,142 |
2014 |
Bà Nguyễn Thị Cẩm Vân |
Trưởng BKS |
1986 |
CFA,CN Kinh tế |
0 |
2020 |
Ông Nguyễn Quang Vinh |
Thành viên BKS |
1979 |
CN Kinh tế |
0 |
2018 |
Bà Phan Thị Kim Hòa |
Thành viên BKS |
1988 |
ThS QTKD |
260 |
2012 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Bà Trương Thị Lệ Khanh |
CTHĐQT |
1961 |
CN Kinh tế |
79,150,284 |
1997 |
Ông Lê Văn Nhật |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
|
Độc lập |
Ông Nguyễn Văn Khánh |
TVHĐQT |
1982 |
ThS Tài chính Ngân hàng |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Ngô Vi Tâm |
TGĐ/TVHĐQT |
1979 |
CN Luật,ThS QTKD |
216,698 |
2003 |
Bà Đặng Thị Thương |
GĐ |
1987 |
Thạc sỹ |
0 |
n/a |
Ông Huỳnh Đức Trung |
GĐ |
1963 |
KS Chế biến thực phẩm |
4,936 |
2001 |
Bà Lê Ngọc Tiên |
GĐ |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Bà Lê Thị Sáu |
GĐ |
-- N/A -- |
CN Kinh tế,KS Hóa thực phẩm |
|
n/a |
Ông Võ Phú Đức |
GĐ/TVHĐQT |
1976 |
KS Xây dựng |
2,756,682 |
2012 |
Bà Nguyễn Thị Kim Đào |
GĐ Tài chính/TVHĐQT |
1979 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
6 |
2004 |
Bà Trương Tuyết Hoa |
GĐ Kinh doanh/TVHĐQT |
1976 |
CN Kinh tế,ThS QTKD |
18 |
2012 |
Bà Hồ Thanh Huệ |
GĐ Sản xuất |
1982 |
KS. Môi trường |
|
n/a |
Bà Hà Thị Phương Thủy Hồng Nhung |
KTT |
1980 |
CN Kinh tế,ĐH Kinh tế |
68,142 |
2014 |
Bà Nguyễn Thị Cẩm Vân |
Trưởng BKS |
1986 |
CFA,CN Kinh tế |
0 |
2020 |
Ông Nguyễn Quang Vinh |
Thành viên BKS |
1979 |
CN Kinh tế |
0 |
2018 |
Bà Phan Thị Kim Hòa |
Thành viên BKS |
1988 |
ThS QTKD |
60 |
n/a |
|
|
|
|