Ban lãnh đạo
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Lê Thanh Tuấn |
CTHĐQT |
1979 |
N/a |
13,293,750 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Đông |
Phó CTHĐQT |
1977 |
T.S Kinh tế |
12,618,000 |
2015 |
Bà Đỗ Thị Thúy Hương |
TVHĐQT |
1968 |
CN Luật,KS Điện,Thạc sỹ Kinh tế |
1,400 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Thúy Ly |
Thư ký Công ty |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Vũ Hải Vĩnh |
TGĐ/TVHĐQT |
1968 |
CN KTTC,ThS QTKD |
12,618,000 |
1996 |
Ông Phạm Nguyên Anh |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1981 |
N/a |
200 |
n/a |
Ông Nguyễn Trung Dũng |
KTT |
1967 |
CN Kinh tế |
0 |
2015 |
Bà Vũ Hoài Anh |
Trưởng BKS |
1972 |
CN Kinh tế |
1,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Chính |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN TCKT |
0 |
n/a |
Ông Phạm Trung Hoàng |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN QTKD |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Lê Thanh Tuấn |
CTHĐQT |
1979 |
N/a |
13,293,750 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Đông |
Phó CTHĐQT |
1977 |
T.S Kinh tế |
12,618,000 |
2015 |
Bà Đỗ Thị Thúy Hương |
TVHĐQT |
1968 |
CN Luật,KS Điện,Thạc sỹ Kinh tế |
1,400 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Thúy Ly |
Thư ký Công ty |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Vũ Hải Vĩnh |
TGĐ/TVHĐQT |
1968 |
CN KTTC,ThS QTKD |
12,618,000 |
1996 |
Ông Phạm Nguyên Anh |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1981 |
N/a |
200 |
n/a |
Ông Nguyễn Trung Dũng |
KTT |
1967 |
CN Kinh tế |
0 |
2015 |
Bà Vũ Hoài Anh |
Trưởng BKS |
1972 |
CN Kinh tế |
1,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Chính |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN TCKT |
0 |
n/a |
Ông Phạm Trung Hoàng |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN QTKD |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Trần Hữu Hưng |
CTHĐQT |
1978 |
N/a |
13,293,750 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Đông |
Phó CTHĐQT |
1977 |
T.S Kinh tế |
12,618,000 |
2015 |
Bà Đỗ Thị Thúy Hương |
TVHĐQT |
1968 |
CN Luật,KS Điện,Thạc sỹ Kinh tế |
1,400 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Thúy Ly |
Thư ký Công ty |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Vũ Hải Vĩnh |
TGĐ/TVHĐQT |
1968 |
CN KTTC,ThS QTKD |
12,618,000 |
1996 |
Ông Phạm Nguyên Anh |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1981 |
N/a |
200 |
n/a |
Ông Nguyễn Trung Dũng |
KTT |
1967 |
CN Kinh tế |
0 |
2015 |
Bà Vũ Hoài Anh |
Trưởng BKS |
1972 |
CN Kinh tế |
1,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Chính |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN TCKT |
0 |
n/a |
Ông Phạm Trung Hoàng |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN QTKD |
0 |
n/a |
|
|
|
|