Tổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam – CTCP
|
|
Nhóm ngành:
Sản xuất
|
Ngành:
Sản xuất thiết bị, máy móc
|
|
|
Mở cửa
|
|
Cao nhất
|
|
Thấp nhất
|
|
KLGD
|
|
Vốn hóa
|
|
|
Dư mua
|
|
Dư bán
|
|
Cao 52T
|
|
Thấp 52T
|
|
KLBQ 52T
|
|
|
NN mua
|
|
% NN sở hữu
|
|
Cổ tức TM
|
|
T/S cổ tức |
|
Beta
|
|
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Ban lãnh đạo
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Nguyễn Khắc Hải |
CTHĐQT |
1972 |
CN Kinh tế,ThS Kỹ thuật |
537,765,360 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Nga |
TVHĐQT |
1955 |
CN Kinh tế |
64,174,100 |
2017 |
Ông Nguyễn Tiến Vỵ |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Phan Kim Khoa |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Phan Phạm Hà |
TGĐ/TVHĐQT |
1975 |
Thạc sỹ Kinh tế |
504,944,000 |
n/a |
Ông Lê Minh Quy |
Phó TGĐ |
1971 |
CN QTKD,KS Xây dựng |
0 |
2003 |
Ông Phạm Anh Tuấn |
Phó TGĐ |
1978 |
T.S Kinh tế |
132,880,000 |
n/a |
Ông Văn Đình Quân |
Phó GĐ |
1977 |
ThS Kinh tế |
0 |
2019 |
Bà Nguyễn Thị Mai Hương |
KTT |
1979 |
Thạc sỹ Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Phương Lan |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Lê Thị Thanh Bình |
Thành viên BKS |
1975 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Diên |
Thành viên BKS |
1980 |
CN Kinh tế |
0 |
2002 |
Bà Đinh Thị Thanh Hải |
Trưởng UBKTNB |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Đặng Thị Thái Hà |
Thành viên UBKTNB |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Phạm Tuân |
Thành viên UBKTNB |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Phan Văn Toàn |
Thành viên UBKTNB |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Nguyễn Khắc Hải |
CTHĐQT |
1972 |
CN Kinh tế,ThS Kỹ thuật |
537,765,360 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Nga |
TVHĐQT |
1955 |
CN Kinh tế |
64,174,100 |
2017 |
Ông Nguyễn Tiến Vỵ |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Phan Kim Khoa |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Phan Phạm Hà |
TGĐ/TVHĐQT |
1975 |
Thạc sỹ Kinh tế |
504,944,000 |
n/a |
Ông Hồ Mạnh Tuấn |
Phó TGĐ |
1963 |
KS Cơ Khí,ThS QTKD |
0 |
2001 |
Ông Lê Minh Quy |
Phó TGĐ |
1971 |
CN QTKD,KS Xây dựng |
0 |
2003 |
Ông Phạm Anh Tuấn |
Phó TGĐ |
1978 |
N/a |
132,880,000 |
n/a |
Ông Văn Đình Quân |
Phó GĐ |
1977 |
ThS Kinh tế |
0 |
2019 |
Bà Nguyễn Thị Mai Hương |
KTT |
1979 |
Thạc sỹ Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Phương Lan |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Lê Thị Thanh Bình |
Thành viên BKS |
1975 |
CN Tài chính - Ngân hàng |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Diên |
Thành viên BKS |
1980 |
CN Kế toán Doanh nghiệp |
0 |
2002 |
Bà Đinh Thị Thanh Hải |
Trưởng UBKTNB |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Đặng Thị Thái Hà |
Thành viên UBKTNB |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Phạm Tuân |
Thành viên UBKTNB |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Phan Văn Toàn |
Thành viên UBKTNB |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Nguyễn Khắc Hải |
CTHĐQT |
1972 |
CN Kinh tế,ThS Kỹ thuật |
537,765,360 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Nga |
TVHĐQT |
1955 |
CN Kinh tế |
64,174,100 |
2017 |
Ông Nguyễn Tiến Vỵ |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Phan Kim Khoa |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Phan Phạm Hà |
TGĐ/TVHĐQT |
1975 |
Thạc sỹ Kinh tế |
504,944,000 |
n/a |
Ông Hồ Mạnh Tuấn |
Phó TGĐ |
1963 |
KS Cơ Khí,ThS QTKD |
0 |
2001 |
Ông Lê Minh Quy |
Phó TGĐ |
1971 |
CN QTKD,KS Xây dựng |
0 |
2003 |
Ông Văn Đình Quân |
Phó GĐ |
1977 |
ThS Kinh tế |
0 |
2019 |
Bà Nguyễn Thị Mai Hương |
KTT |
1979 |
Thạc sỹ Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Phương Lan |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Lê Thị Thanh Bình |
Thành viên BKS |
1975 |
CN Tài chính - Ngân hàng |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Diên |
Thành viên BKS |
1980 |
CN Kế toán Doanh nghiệp |
0 |
2002 |
Bà Đinh Thị Thanh Hải |
Trưởng UBKTNB |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Đặng Thị Thái Hà |
Thành viên UBKTNB |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Phạm Tuân |
Thành viên UBKTNB |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Phan Văn Toàn |
Thành viên UBKTNB |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
|
|
|
|
|
|