Ban lãnh đạo
Page 1 of 8 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Phạm Hồng Sơn |
CTHĐQT |
1963 |
T.S Kỹ thuật |
26,257,975 |
2013 |
Bà Nguyễn Hoàng Yến |
TVHĐQT |
1963 |
CN Ngoại ngữ |
0 |
2013 |
Ông Nguyễn Tân Kỷ |
TGĐ |
1968 |
CN QTKD,ThS Hệ thống điện |
0 |
n/a |
Bà Phan Thị Thúy Hoa |
KTT |
1977 |
CN Kinh tế |
0 |
2015 |
Bà Hồ Thúy Hạnh |
Trưởng UBKTNB/TVHĐQT |
1971 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Huỳnh Công Hoàn |
Thành viên UBKTNB/TVHĐQT |
1972 |
CN Luật |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Phạm Hồng Sơn |
CTHĐQT |
1963 |
T.S Kỹ thuật |
26,257,975 |
2013 |
Bà Nguyễn Hoàng Yến |
TVHĐQT |
1963 |
CN Ngoại ngữ |
0 |
2013 |
Ông Đoàn Quốc Hưng |
TGĐ |
1972 |
KS Hóa |
|
n/a |
Bà Phan Thị Thúy Hoa |
KTT |
1977 |
CN Kinh tế |
0 |
2015 |
Bà Hồ Thúy Hạnh |
Trưởng UBKTNB/TVHĐQT |
1971 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Huỳnh Công Hoàn |
Thành viên UBKTNB/TVHĐQT |
1972 |
CN Luật |
|
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Phạm Hồng Sơn |
CTHĐQT |
1963 |
T.S Kỹ thuật |
26,257,975 |
2013 |
Bà Nguyễn Hoàng Yến |
TVHĐQT |
1963 |
CN Ngoại ngữ |
0 |
2013 |
Ông Đoàn Quốc Hưng |
TGĐ |
1972 |
KS Hóa |
|
n/a |
Bà Phan Thị Thúy Hoa |
KTT |
1977 |
CN Kinh tế |
0 |
2015 |
Bà Hồ Thúy Hạnh |
Trưởng UBKTNB/TVHĐQT |
1971 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Huỳnh Công Hoàn |
Thành viên UBKTNB/TVHĐQT |
1972 |
CN Luật |
|
n/a |
|
|
|