Ban lãnh đạo
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Phùng Ngọc Bộ |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
10,192,243 |
2021 |
Ông Nguyễn Ngọc Thạch |
TVHĐQT |
1963 |
12/12 |
9,226,504 |
n/a |
Bà Phạm Thị Hoàng Yến |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
50 |
2020 |
Ông Văn Hồng Sơn |
TGĐ/TVHĐQT |
1965 |
CN Chính trị,KS Cơ Khí |
5,681,142 |
2018 |
Ông Phạm Quang Trung |
Phó TGĐ |
1966 |
KS Cơ Khí |
2,225 |
n/a |
Ông Trần Thắng |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Sen |
KTT |
1973 |
CN Kế toán |
0 |
2020 |
Bà Nguyễn Thị Mạch |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
Cử nhân |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Son |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
Cao Đẳng |
0 |
2020 |
Bà Nguyễn Thị Vân Hoa |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
Cử nhân |
0 |
2020 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Phùng Ngọc Bộ |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
10,192,243 |
2021 |
Ông Nguyễn Ngọc Thạch |
TVHĐQT |
1963 |
12/12 |
9,351,704 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Xuân Quyên |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
9,416,337 |
2019 |
Bà Phạm Thị Hoàng Yến |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
50 |
2020 |
Ông Văn Hồng Sơn |
TGĐ/TVHĐQT |
1965 |
CN Chính trị,KS Cơ Khí |
5,679,934 |
2018 |
Ông Phạm Quang Trung |
Phó TGĐ |
1966 |
KS Cơ Khí |
2,225 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Sen |
KTT |
1973 |
CN Kế toán |
0 |
2020 |
Bà Nguyễn Thị Mạch |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
Cử nhân |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Son |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
Cao Đẳng |
0 |
2020 |
Bà Nguyễn Thị Vân Hoa |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
Cử nhân |
0 |
2020 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Phùng Ngọc Bộ |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
2021 |
Ông Nguyễn Ngọc Thạch |
TVHĐQT |
1963 |
12/12 |
2,916,688 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Xuân Quyên |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
2019 |
Bà Phạm Thị Hoàng Yến |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
50 |
2020 |
Ông Văn Hồng Sơn |
TGĐ/TVHĐQT |
1965 |
CN Chính trị,KS Cơ Khí |
16,274 |
2018 |
Ông Phạm Quang Trung |
Phó TGĐ |
1966 |
KS Cơ Khí |
2,225 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Sen |
KTT |
1973 |
CN Kế toán |
0 |
2020 |
Bà Nguyễn Thị Mạch |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
Cử nhân |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Son |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
Cao Đẳng |
0 |
2020 |
Bà Nguyễn Thị Vân Hoa |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
Cử nhân |
0 |
2020 |
|
|
|
|