CTCP Cơ điện Uông Bí - Vinacomin
|
|
Nhóm ngành:
Sản xuất
|
Ngành:
Sản xuất trang thiết bị, dụng cụ điện
|
|
|
Mở cửa
|
|
Cao nhất
|
|
Thấp nhất
|
|
KLGD
|
|
Vốn hóa
|
|
|
Dư mua
|
|
Dư bán
|
|
Cao 52T
|
|
Thấp 52T
|
|
KLBQ 52T
|
|
|
NN mua
|
|
% NN sở hữu
|
|
Cổ tức TM
|
|
T/S cổ tức |
|
Beta
|
|
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Ban lãnh đạo
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Bùi Văn Tuấn |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Lê Hữu Tài |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Minh Tâm |
GĐ/TVHĐQT |
1957 |
KS C.T.Máy |
17,488 |
1978 |
Ông Bùi Xuân Tiến |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1983 |
KS C.T.Máy |
10,037 |
n/a |
Ông Phạm Văn Chung |
KTT/TVHĐQT |
1974 |
CN Kế toán |
11,700 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Thanh Huyền |
Thành viên BKS |
1968 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Trọng Thanh |
Thành viên BKS |
1971 |
KS Chế tạo máy |
13,624 |
1991 |
Ông Trần Hữu Đoàn |
Thành viên BKS |
1963 |
KS Chế tạo máy |
6,094 |
1986 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Lê Văn Tuấn |
TVHĐQT |
1962 |
CN K.Tế C.Nghiệp |
74,219 |
1982 |
Ông Nguyễn Minh Tâm |
GĐ/TVHĐQT |
1957 |
KS C.T.Máy |
17,488 |
1978 |
Ông Bùi Xuân Tiến |
Phó GĐ/TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
10,037 |
n/a |
Ông Phạm Văn Chung |
KTT/TVHĐQT |
1974 |
CN Kế toán |
11,700 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Lê Quang Bình |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Bùi Xuân Tiến |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
10,037 |
n/a |
Ông Lê Văn Tuấn |
GĐ/TVHĐQT |
1962 |
CN K.Tế C.Nghiệp |
74,219 |
1982 |
Ông Nguyễn Minh Tâm |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1957 |
KS C.T.Máy |
17,488 |
1978 |
Ông Phạm Văn Chung |
KTT/TVHĐQT |
1974 |
CN Kế toán |
11,700 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Thanh Huyền |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Trọng Thanh |
Thành viên BKS |
1971 |
KS Chế tạo máy |
13,624 |
1991 |
Ông Trần Hữu Đoàn |
Thành viên BKS |
1963 |
KS Chế tạo máy |
6,094 |
1986 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|