CTCP Xây dựng và Phát triển Đô thị Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
|
|
Nhóm ngành:
Xây dựng và Bất động sản
|
Ngành:
Xây dựng nhà cửa, cao ốc
|
|
|
Mở cửa
|
|
Cao nhất
|
|
Thấp nhất
|
|
KLGD
|
|
Vốn hóa
|
|
|
Dư mua
|
|
Dư bán
|
|
Cao 52T
|
|
Thấp 52T
|
|
KLBQ 52T
|
|
|
NN mua
|
|
% NN sở hữu
|
|
Cổ tức TM
|
|
T/S cổ tức |
|
Beta
|
|
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Ban lãnh đạo
Page 1 of 8 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Trần Thái Hòa |
CTHĐQT |
1971 |
CN Kế toán |
42,000 |
2009 |
Ông Hồ Kiên Cường |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Tống Thanh Hải |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Hồ Thanh Côn |
TGĐ/TVHĐQT |
1971 |
KS Cầu đường |
1,100 |
1996 |
Ông Võ Ngọc Dũng |
Phó TGĐ |
1974 |
T.S Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng,ThS Cầu Đường |
0 |
2008 |
Ông Võ Thành Tài |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1975 |
CN QTKD |
11,100 |
1997 |
Ông Lê Vy Thùy |
KTT |
1975 |
CN Kế toán |
800 |
2011 |
Ông Lê Thanh Nghị |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế,CN Luật,ThS Quản lý vận tải biển |
570 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Mai Hương |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Bà Trần Thị Kim Anh |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Trần Thái Hòa |
CTHĐQT |
1971 |
CN Kế toán |
42,000 |
2009 |
Ông Hồ Kiên Cường |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Tống Thanh Hải |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Hồ Thanh Côn |
TGĐ/TVHĐQT |
1971 |
KS Cầu đường |
1,100 |
1996 |
Ông Võ Ngọc Dũng |
Phó TGĐ |
1974 |
T.S Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng,ThS Cầu Đường |
0 |
2008 |
Ông Võ Thành Tài |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1975 |
CN QTKD |
11,100 |
1997 |
Ông Lê Vy Thùy |
KTT |
1975 |
CN Kế toán |
800 |
2011 |
Ông Lê Thanh Nghị |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế,CN Luật,ThS Quản lý vận tải biển |
570 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Mai Hương |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Bà Trần Thị Kim Anh |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Trần Thái Hòa |
CTHĐQT |
1971 |
CN Kế toán |
42,000 |
2009 |
Ông Hồ Kiên Cường |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Tống Thanh Hải |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Hồ Thanh Côn |
TGĐ/TVHĐQT |
1971 |
KS Cầu đường |
1,100 |
1996 |
Ông Võ Ngọc Dũng |
Phó TGĐ |
1974 |
T.S Kỹ thuật,ThS Cầu Đường |
0 |
2008 |
Ông Võ Thành Tài |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1975 |
CN QTKD |
11,100 |
1997 |
Ông Lê Vy Thùy |
KTT |
1975 |
CN Kế toán |
800 |
2011 |
Ông Lê Thanh Nghị |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế,CN Luật,ThS Quản lý vận tải biển |
570 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Mai Hương |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Bà Trần Thị Kim Anh |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
|
|
|
|
|
|
|
|
|