CTCP Đô thị Cần Thơ
|
|
Nhóm ngành:
Tiện ích
|
Ngành:
Nước, chất thải và các hệ thống khác
|
|
|
Mở cửa
|
|
Cao nhất
|
|
Thấp nhất
|
|
KLGD
|
|
Vốn hóa
|
|
|
Dư mua
|
|
Dư bán
|
|
Cao 52T
|
|
Thấp 52T
|
|
KLBQ 52T
|
|
|
NN mua
|
|
% NN sở hữu
|
|
Cổ tức TM
|
|
T/S cổ tức |
|
Beta
|
|
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Ban lãnh đạo
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Lưu Việt Chiến |
CTHĐQT |
1970 |
ĐH Tài chính Kế Toán |
2,442,505 |
2015 |
Bà Ngô Thị Tú Trinh |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Thạch Em |
GĐ/TVHĐQT |
1973 |
CN Tài chính - Ngân hàng |
329,394 |
2015 |
Bà Nguyễn Hồ Y Phụng |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1993 |
Kỹ sư |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Phúc Như |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1980 |
Thạc sỹ |
1,100 |
2015 |
Ông Lê Thanh Hiếu |
KTT |
1971 |
CN Kế toán |
14,700 |
2007 |
Bà Nguyễn Thị Kim Thơ |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán |
800 |
n/a |
Ông Lương Vĩnh Phúc |
Thành viên BKS |
1978 |
ThS Kế toán |
0 |
n/a |
Bà Mai Thúy Anh |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n |
Ông Nguyễn Hữu Có |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
KS. Môi trường |
3,700 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Lưu Việt Chiến |
CTHĐQT |
1970 |
ĐH Tài chính Kế Toán |
2,442,505 |
2015 |
Bà Ngô Thị Tú Trinh |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Thạch Em |
GĐ/TVHĐQT |
1973 |
CN Tài chính - Ngân hàng |
329,394 |
2015 |
Bà Nguyễn Hồ Y Phụng |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1993 |
Kỹ sư |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Phúc Như |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1980 |
Thạc sỹ |
1,100 |
2015 |
Ông Lê Thanh Hiếu |
KTT |
1971 |
CN Kế toán |
14,700 |
2007 |
Bà Nguyễn Thị Kim Thơ |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán |
800 |
n/a |
Ông Lương Vĩnh Phúc |
Thành viên BKS |
1978 |
ThS Kế toán |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Hữu Có |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
KS. Môi trường |
3,700 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Lưu Việt Chiến |
CTHĐQT |
1970 |
ĐH Tài chính Kế Toán |
2,442,505 |
2015 |
Bà Ngô Thị Tú Trinh |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Thạch Em |
GĐ/TVHĐQT |
1973 |
CN Tài chính - Ngân hàng |
329,394 |
2015 |
Bà Nguyễn Hồ Y Phụng |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1993 |
N/a |
|
n/a |
Ông Nguyễn Phúc Như |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1980 |
Thạc sỹ |
1,100 |
2015 |
Ông Lê Thanh Hiếu |
KTT |
1971 |
CN Kế toán |
14,700 |
2007 |
Bà Nguyễn Thị Kim Thơ |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
N/a |
800 |
n/a |
Ông Lương Vĩnh Phúc |
Thành viên BKS |
1978 |
N/a |
|
n/a |
Bà Mai Thị Thúy Anh |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
|
|
|
|
|
|