Ban lãnh đạo
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Đồng Tuấn Vũ |
CTHĐQT |
1964 |
CN Kinh tế |
3,103,300 |
2016 |
Ông Đặng Văn Việt |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1964 |
CN Kinh tế |
589,546 |
2012 |
Ông Đỗ Tô Hiệu |
TVHĐQT |
1978 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Hoàng Trọng Bình |
TVHĐQT |
1975 |
CN Kinh tế |
0 |
2016 |
Ông Nguyễn Đức Vinh Nam |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1977 |
CN Khoa học,ThS QTKD |
2,206,000 |
2015 |
Bà Dương Thị Quyên |
KTT |
1974 |
CN Kế toán |
0 |
1994 |
Bà Nguyễn Thị Nhàn |
Trưởng BKS |
1981 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Minh Giáp |
Thành viên BKS |
1983 |
Thạc sỹ luật học |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Hiền |
Thành viên BKS |
1978 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Đồng Tuấn Vũ |
CTHĐQT |
1964 |
CN Kinh tế |
3,103,300 |
2016 |
Ông Đặng Văn Việt |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1964 |
CN Kinh tế |
589,546 |
2012 |
Ông Đỗ Tô Hiệu |
TVHĐQT |
1978 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Hoàng Trọng Bình |
TVHĐQT |
1975 |
CN Kinh tế |
0 |
2016 |
Ông Nguyễn Đức Vinh Nam |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1977 |
CN Khoa học,ThS QTKD |
2,206,000 |
2015 |
Bà Dương Thị Quyên |
KTT |
1974 |
CN Kế toán |
0 |
1994 |
Bà Nguyễn Thị Nhàn |
Trưởng BKS |
1981 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Minh Giáp |
Thành viên BKS |
1983 |
Thạc sỹ luật học |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Hiền |
Thành viên BKS |
1978 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Đồng Tuấn Vũ |
CTHĐQT |
1964 |
CN Kinh tế |
577,508 |
2016 |
Ông Đặng Văn Việt |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1964 |
CN Kinh tế |
589,546 |
2012 |
Ông Đỗ Tô Hiệu |
TVHĐQT |
1978 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Hoàng Trọng Bình |
TVHĐQT |
1975 |
CN Kinh tế |
0 |
2016 |
Ông Nguyễn Đức Vinh Nam |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1977 |
CN Khoa học,ThS QTKD |
2,206,000 |
2015 |
Bà Dương Thị Quyên |
KTT |
1974 |
CN Kế toán |
0 |
1994 |
Bà Nguyễn Thị Nhàn |
Trưởng BKS |
1981 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Minh Giáp |
Thành viên BKS |
1983 |
Thạc sỹ luật học |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Hiền |
Thành viên BKS |
1978 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
|
|
|
|