Ban lãnh đạo
Page 1 of 8 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Phạm Văn Hỏi Em |
CTHĐQT |
1975 |
N/a |
7,500,000 |
n/a |
Ông Lê Văn Chành |
TVHĐQT |
1963 |
CN Kinh tế |
4,502,600 |
2006 |
Ông Nguyễn Thái Bình |
TVHĐQT |
1965 |
CN QTKD |
3,004,700 |
1984 |
Ông Phan Quốc Khải |
TVHĐQT |
1968 |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Võ Trần Minh Đăng |
TVHĐQT |
1974 |
KS Cơ Khí |
3,001,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Hồng Thái |
TGĐ |
1968 |
KS Nông nghiệp |
0 |
n/a |
Ông Hồ Trung Nghĩa |
Phó TGĐ |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Trần Thị Tố Anh |
KTT |
1987 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Đặng Thị Bông |
Trưởng BKS |
1987 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Ông Đỗ Phú Hồng Quân |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Khúc Thị Mỹ Trinh |
Thành viên BKS |
1985 |
CN Khoa học,CN Kế toán |
0 |
2012 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Phạm Văn Hỏi Em |
CTHĐQT |
1975 |
N/a |
7,500,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Thái Bình |
TVHĐQT |
1965 |
CN QTKD |
3,003,700 |
1984 |
Ông Phan Quốc Khải |
TVHĐQT |
1968 |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Võ Trần Minh Đăng |
TVHĐQT |
1974 |
KS Cơ Khí |
3,001,000 |
n/a |
Ông Lê Văn Chành |
TGĐ/TVHĐQT |
1963 |
CN Kinh tế |
4,502,600 |
2006 |
Ông Nguyễn Hồng Thái |
Phó TGĐ |
1968 |
KS Nông nghiệp |
0 |
n/a |
Ông Trương Văn Minh |
Phó TGĐ |
1962 |
KS Nông nghiệp |
2,200 |
2006 |
Bà Trần Thị Tố Anh |
KTT |
1987 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Đặng Thị Bông |
Trưởng BKS |
1987 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Ông Đỗ Phú Hồng Quân |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Bà Khúc Thị Mỹ Trinh |
Thành viên BKS |
1985 |
CN Khoa học,CN Kế toán |
0 |
2012 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Phạm Văn Hỏi Em |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
7,500,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Thái Bình |
TVHĐQT |
1965 |
CN QTKD |
3,000,700 |
1984 |
Ông Phan Quốc Khải |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Võ Trần Minh Đăng |
TVHĐQT |
1974 |
KS Cơ Khí |
3,001,000 |
n/a |
Ông Lê Văn Chành |
TGĐ/TVHĐQT |
1963 |
CN Kinh tế |
4,502,600 |
2006 |
Ông Nguyễn Hồng Thái |
Phó TGĐ |
1968 |
KS Nông nghiệp |
0 |
n/a |
Ông Trương Văn Minh |
Phó TGĐ |
1962 |
KS Nông nghiệp |
3,002,200 |
2006 |
Bà Trần Thị Tố Anh |
KTT |
1987 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Đặng Thị Bông |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Ông Bùi Thanh Tâm |
Thành viên BKS |
1975 |
CN Tài Chính |
0 |
2016 |
Bà Khúc Thị Mỹ Trinh |
Thành viên BKS |
1985 |
CN Khoa học,CN Kế toán |
0 |
2012 |
|
|
|
|