Ban lãnh đạo
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Bà Đỗ Thị Bích Thủy |
CTHĐQT/Phó TGĐ |
1968 |
KS K.Tế Vận tải biển |
932,484 |
1999 |
Bà Đỗ Thị Thu Trang |
TVHĐQT |
1984 |
N/a |
382,667 |
n/a |
Ông Lương Quan Khoản |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
44,636 |
n/a |
Ông Đỗ Minh Tuấn |
TGĐ/TVHĐQT |
1961 |
KS K.Tế Vận tải biển |
742,076 |
2000 |
Bà Đỗ Thị Thùy Dương |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1989 |
CN TCKT |
257,034 |
2010 |
Bà Nguyễn Thị Giang |
KTT |
1981 |
CN Kinh tế |
16,670 |
2004 |
Bà Nguyễn Thị Thanh Huyền |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
N/a |
16,770 |
n/a |
Ông Nguyễn Quốc Văn |
Thành viên BKS |
1971 |
CN K.Tế Ngoại Thương |
14,443 |
1998 |
Bà Vũ Thị Kiều Loan |
Thành viên BKS |
1979 |
CN K.Tế Vận tải biển |
52,101 |
1998 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Bà Đỗ Thị Bích Thủy |
CTHĐQT/Phó TGĐ |
1968 |
KS K.Tế Vận tải biển |
932,484 |
1999 |
Bà Đỗ Thị Thu Trang |
TVHĐQT |
1984 |
N/a |
382,667 |
n/a |
Ông Lương Quan Khoản |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
44,636 |
n/a |
Ông Đỗ Minh Tuấn |
TGĐ/TVHĐQT |
1961 |
KS K.Tế Vận tải biển |
742,076 |
2000 |
Bà Đỗ Thị Thùy Dương |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1989 |
CN TCKT |
257,034 |
2010 |
Bà Nguyễn Thị Giang |
KTT |
1981 |
CN Kinh tế |
16,670 |
2004 |
Bà Nguyễn Thị Thanh Huyền |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
N/a |
16,770 |
n/a |
Ông Nguyễn Quốc Văn |
Thành viên BKS |
1971 |
CN K.Tế Ngoại Thương |
14,443 |
1998 |
Bà Vũ Thị Kiều Loan |
Thành viên BKS |
1979 |
CN K.Tế Vận tải biển |
52,101 |
1998 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Bà Đỗ Thị Bích Thủy |
CTHĐQT/Phó TGĐ |
1968 |
KS K.Tế Vận tải biển |
932,484 |
1999 |
Bà Đỗ Thị Thu Trang |
TVHĐQT |
1984 |
N/a |
382,667 |
n/a |
Ông Lương Quan Khoản |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
44,636 |
n/a |
Ông Đỗ Minh Tuấn |
TGĐ/TVHĐQT |
1961 |
KS K.Tế Vận tải biển |
742,076 |
2000 |
Bà Đỗ Thị Thùy Dương |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1989 |
CN TCKT |
257,034 |
2010 |
Bà Nguyễn Thị Giang |
KTT |
1981 |
CN Kinh tế |
16,670 |
2004 |
Bà Nguyễn Thị Thanh Huyền |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
N/a |
16,770 |
n/a |
Ông Nguyễn Quốc Văn |
Thành viên BKS |
1971 |
CN K.Tế Ngoại Thương |
14,443 |
1998 |
Bà Vũ Thị Kiều Loan |
Thành viên BKS |
1979 |
CN K.Tế Vận tải biển |
52,101 |
1998 |
|
|
|
|