Ban lãnh đạo
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Lê Văn Hải |
CTHĐQT |
1963 |
CN Kinh tế |
6,173,200 |
2017 |
Ông Hoàng Quang Huy |
TVHĐQT |
1993 |
CN Kinh tế |
814,400 |
2017 |
Ông Nguyễn Quang Huy |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
2,200 |
n/a |
Ông Lê Văn Hoành |
GĐ/TVHĐQT |
1972 |
KS Xây dựng |
47,500 |
2021 |
Ông Đinh Tiến Dũng |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1971 |
KS Điện khí hóa |
6,600 |
n/a |
Bà Trần Thị Khánh |
KTT/TVHĐQT |
1981 |
CN Tài Chính |
46,300 |
2003 |
Ông Đinh Đức Tùng |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
Kỹ sư |
2,800 |
n/a |
Bà Phạm Thị Minh Hoa |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Luật |
0 |
n/a |
Ông Trần Bảo Chung |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Lê Văn Hải |
CTHĐQT |
1963 |
CN Kinh tế |
6,173,200 |
2017 |
Ông Hoàng Quang Huy |
TVHĐQT |
1993 |
CN Kinh tế |
814,400 |
2017 |
Ông Nguyễn Quang Huy |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
2,200 |
n/a |
Ông Lê Văn Hoành |
GĐ/TVHĐQT |
1972 |
KS Xây dựng |
47,500 |
2021 |
Ông Đinh Tiến Dũng |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1971 |
KS Điện khí hóa |
6,600 |
n/a |
Bà Trần Thị Khánh |
KTT/TVHĐQT |
1981 |
CN Tài Chính |
46,300 |
2003 |
Ông Đinh Đức Tùng |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
Kỹ sư |
2,800 |
n/a |
Bà Phạm Thị Minh Hoa |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Luật |
0 |
n/a |
Ông Trần Bảo Chung |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Lê Văn Hải |
CTHĐQT |
1963 |
CN Kinh tế |
6,173,200 |
2017 |
Ông Hoàng Quang Huy |
TVHĐQT |
1993 |
CN Kinh tế |
814,400 |
2017 |
Bà Nông Thị Song Vân |
TVHĐQT |
1962 |
KS Xây dựng |
53,000 |
1985 |
Ông Phạm Quang Sâm |
TVHĐQT |
1960 |
CN Kinh tế |
45,100 |
1988 |
Ông Lê Văn Hoành |
GĐ/TVHĐQT |
1972 |
KS Xây dựng |
47,500 |
2021 |
Ông Đinh Tiến Dũng |
Phó GĐ |
1971 |
KS Điện khí hóa |
6,600 |
n/a |
Bà Trần Thị Khánh |
KTT/TVHĐQT |
1981 |
CN Tài Chính |
46,300 |
2003 |
Bà Phạm Thị Thắng |
Trưởng BKS |
1974 |
CN TCKT |
7,400 |
1996 |
Bà Trịnh Thị Phương |
Thành viên BKS |
1972 |
CN TCKT |
3,800 |
2011 |
Ông Vũ Mạnh Cường |
Thành viên BKS |
1980 |
CN Kế toán |
2,700 |
2009 |
|
|
|
|