Ban lãnh đạo
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Hoàng Tuyên |
CTHĐQT |
1965 |
Bác sỹ chuyên khoa |
9,000,000 |
2013 |
Ông Lê Xuân Tân |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1951 |
Thạc sỹ |
3,035,500 |
2016 |
Ông Lý Thái Hải |
TVHĐQT |
1960 |
Kỹ sư |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Xuân Đôn |
TVHĐQT |
1964 |
KS Xây dựng |
3,706,424 |
n/a |
Ông Vũ Hồng Minh |
TVHĐQT |
1969 |
KS Luyện kim |
0 |
Độc lập |
Ông Vũ Vinh Quang |
Phụ trách Quản trị |
1990 |
N/a |
30,000 |
n/a |
Ông Đào Mạnh Duy |
Phó TGĐ |
1993 |
CN Kinh tế |
48,000 |
2020 |
Ông Nguyễn Hữu Hiệp |
Phó TGĐ |
1955 |
T.S K.Tế |
0 |
2022 |
Ông Nguyễn Văn Thủy |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1955 |
KS Xây dựng |
5,315,400 |
2013 |
Ông Trần Thiện Sách |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1973 |
CN Kinh tế,Dược sỹ Đại học |
129,874 |
2021 |
Bà Cao Thị Hồng |
GĐ Marketting/GĐ Truyền thông |
1968 |
Phó giáo sư,Tiến sỹ |
539,474 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Thu Thủy |
KTT |
-- N/A -- |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Bà Lê Thị Ánh Hằng |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán,ThS QTKD |
0 |
2022 |
Ông Đặng Đức Huấn |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
KS Xây dựng |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Chuân |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Hoàng Tuyên |
CTHĐQT |
1965 |
Bác sỹ chuyên khoa |
5,000,000 |
2013 |
Ông Lý Thái Hải |
TVHĐQT |
1960 |
Kỹ sư |
0 |
Độc lập |
Ông Vũ Vinh Quang |
Phụ trách Quản trị |
1990 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Lê Xuân Tân |
TGĐ/TVHĐQT |
1951 |
Bác sỹ chuyên khoa |
1,875,000 |
2016 |
Ông Đào Mạnh Duy |
Phó TGĐ |
1993 |
CN Kinh tế |
0 |
2020 |
Ông Nguyễn Hữu Điệp |
Phó TGĐ |
1955 |
T.S K.Tế |
0 |
2022 |
Ông Nguyễn Văn Thủy |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1955 |
KS Xây dựng |
2,933,000 |
2013 |
Ông Trần Thiện Sách |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1973 |
CN Kinh tế,Dược sỹ Đại học |
54,375 |
2021 |
Bà Lê Thị Thúy An |
GĐ Tài chính/KTT |
1989 |
CN Kế toán |
0 |
2013 |
Ông Vũ Văn Thành |
Trưởng BKS |
1993 |
CN Kế toán |
499,055 |
2020 |
Ông Hoàng Thắng |
Thành viên BKS |
1991 |
ThS QTKD |
0 |
n/a |
Bà Lê Thị Ánh Hằng |
Thành viên BKS |
1966 |
CN Kế toán,ThS QTKD |
0 |
2022 |
Bà Lê Thị Hảo |
Thành viên BKS |
1984 |
CN Kế toán |
0 |
2020 |
Ông Vũ Hồng Minh |
Trưởng UBKTNB/TVHĐQT |
1969 |
KS Luyện kim |
0 |
2020 |
Ông Nguyễn Xuân Đôn |
Thành viên UBKTNB/TVHĐQT |
1964 |
Thạc sỹ |
2,059,125 |
2020 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Hoàng Tuyên |
CTHĐQT |
1965 |
Bác sỹ chuyên khoa |
5,000,000 |
2013 |
Ông Lý Thái Hải |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Vũ Vinh Quang |
Phụ trách Quản trị |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Lê Xuân Tân |
TGĐ/TVHĐQT |
1951 |
Thạc sỹ |
1,875,000 |
2016 |
Ông Đào Mạnh Duy |
Phó TGĐ |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Nguyễn Hữu Hiệp |
Phó TGĐ |
-- N/A -- |
T.S K.Tế |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Thủy |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1955 |
KS Xây dựng |
2,933,000 |
2013 |
Ông Trần Thiện Sách |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1973 |
CN Kinh tế,Dược sỹ Đại học |
57,375 |
n/a |
Bà Lê Thị Thúy An |
GĐ Tài chính/KTT |
1989 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Ông Vũ Văn Thành |
Trưởng BKS |
1993 |
CN Kế toán |
499,055 |
n/a |
Ông Hoàng Thắng |
Thành viên BKS |
1991 |
ThS QTKD |
|
n/a |
Bà Lê Thị Ánh Hằng |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
2022 |
Bà Lê Thị Hảo |
Thành viên BKS |
1984 |
CN Kế toán |
|
n/a |
Ông Vũ Hồng Minh |
Trưởng UBKTNB/TVHĐQT |
1969 |
KS Luyện kim |
|
n/a |
Ông Nguyễn Xuân Đôn |
Thành viên UBKTNB/TVHĐQT |
1964 |
KS Xây dựng |
2,059,125 |
n/a |
|
|
|
|