Ban lãnh đạo
Page 1 of 9 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Nguyễn Quang Hòa |
CTHĐQT |
1968 |
Cử nhân sinh học biển |
8,559,569 |
2007 |
Bà Trần Thị Hiền |
TVHĐQT |
1978 |
ĐH Kinh tế |
3,121,956 |
n/a |
Ông Nguyễn Minh Thư |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1974 |
CN Kinh tế XD |
102,000 |
n/a |
Ông Phạm Viết Đạt |
GĐ Tài chính/KTT |
1974 |
CN Kinh tế |
100,500 |
2019 |
Ông Hồ Văn Tuyên |
Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1972 |
CN Kinh tế,T.S QTKD,ThS QTKD,ThS Tài chính |
210,000 |
Độc lập |
Bà Nguyễn Trần Thảo Hương |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Nguyễn Quang Hòa |
CTHĐQT/Thành viên UBKTNB |
1968 |
Cử nhân |
8,559,569 |
2007 |
Bà Trần Thị Hiền |
TVHĐQT |
1978 |
ĐH Kinh tế |
3,121,956 |
n/a |
Ông Vương Quang Diệu |
TGĐ/TVHĐQT |
1965 |
ĐH Kinh tế |
630,102 |
2008 |
Ông Nguyễn Minh Thư |
Phó TGĐ |
1974 |
CN Kinh tế |
102,000 |
2018 |
Ông Phạm Viết Đạt |
GĐ Tài chính/KTT |
1974 |
CN Kinh tế |
100,500 |
2019 |
Ông Hồ Văn Tuyên |
Trưởng UBKTNB/TVHĐQT |
1972 |
CN Kinh tế,T.S QTKD,ThS QTKD,ThS Tài chính |
210,000 |
Độc lập |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Nguyễn Quang Hòa |
CTHĐQT/Thành viên UBKTNB |
1968 |
Cử nhân |
7,941,196 |
2007 |
Bà Trần Thị Hiền |
TVHĐQT |
1978 |
ĐH Kinh tế |
3,121,956 |
n/a |
Ông Vương Quang Diệu |
TGĐ/TVHĐQT |
1965 |
ĐH Kinh tế |
350,086 |
2008 |
Ông Nguyễn Minh Thư |
Phó TGĐ |
1974 |
CN Kinh tế |
102,000 |
2018 |
Ông Phạm Viết Đạt |
GĐ Tài chính/KTT |
1974 |
CN Kinh tế |
100,500 |
2019 |
Ông Hồ Văn Tuyên |
Trưởng UBKTNB/TVHĐQT |
1972 |
CN Kinh tế,T.S QTKD,ThS QTKD,ThS Tài chính |
210,000 |
Độc lập |
|
|
|
|