Ban lãnh đạo
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Lý Xuân Tuyên |
CTHĐQT |
1980 |
N/a |
9,180,000 |
2023 |
Ông Phạm Thế Vinh |
TVHĐQT |
1964 |
CN Cơ khí |
3,148,900 |
2014 |
Ông Phạm Vũ Hải |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Trần Minh Tuấn |
TVHĐQT |
1973 |
CN Kế toán-Kiểm toán,ThS QTKD |
2,700,000 |
2014 |
Ông Trần Văn Long |
GĐ/TVHĐQT |
1977 |
KS Khai thác |
0 |
2018 |
Ông Bùi Huy Tuấn |
Phó GĐ |
1975 |
KS Luyện kim |
0 |
2001 |
Ông Nguyễn Văn Hậu |
Phó GĐ |
1977 |
T.S Địa chất |
0 |
2019 |
Ông Lại Trí Cường |
KTT |
1985 |
CN Kế toán |
0 |
2015 |
Ông Nguyễn Đình Chiến |
Trưởng BKS |
1985 |
CN Kinh tế |
0 |
2014 |
Bà Đào Thị Khuê |
Thành viên BKS |
1966 |
CN Kinh tế |
0 |
2016 |
Ông Lê Văn Lưỡng |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán Doanh nghiệp |
0 |
n/a |
Bà Ngô Thị Nhâm |
Thành viên BKS |
1978 |
CN Kinh tế |
0 |
2016 |
Bà Vũ Thị Thanh Hảo |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
KS Kinh tế |
|
2023 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Đào Minh Sơn |
CTHĐQT |
1963 |
KS Máy mỏ |
3,780,000 |
2014 |
Ông Phạm Thế Vinh |
TVHĐQT |
1964 |
CN Cơ khí |
3,196,500 |
2014 |
Ông Trần Minh Tuấn |
TVHĐQT |
1973 |
CN Kế toán-Kiểm toán,ThS QTKD |
2,700,000 |
2014 |
Ông Vũ Đức Trung |
TVHĐQT |
1980 |
ThS Tài chính |
0 |
2014 |
Ông Trần Văn Long |
GĐ/TVHĐQT |
1977 |
KS Khai thác |
0 |
2018 |
Ông Bùi Huy Tuấn |
Phó GĐ |
1975 |
KS Luyện kim |
0 |
2001 |
Ông Nguyễn Văn Hậu |
Phó GĐ |
1977 |
T.S Địa chất |
0 |
2019 |
Ông Lại Trí Cường |
KTT |
1985 |
CN Kế toán |
0 |
2015 |
Ông Nguyễn Đình Chiến |
Trưởng BKS |
1985 |
CN Kinh tế |
0 |
2014 |
Bà Đào Thị Khuê |
Thành viên BKS |
1966 |
CN Kinh tế |
0 |
2016 |
Ông Lê Văn Lưỡng |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán Doanh nghiệp |
0 |
n/a |
Bà Ngô Thị Nhâm |
Thành viên BKS |
1978 |
CN Kinh tế |
0 |
2016 |
Ông Nguyễn Thanh Long |
Thành viên BKS |
1971 |
CN Tài chính - Ngân hàng |
0 |
2014 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Đào Minh Sơn |
CTHĐQT |
1963 |
KS Máy mỏ |
3,780,000 |
2014 |
Ông Phạm Thế Vinh |
TVHĐQT |
1964 |
CN Cơ khí |
3,196,500 |
2014 |
Ông Trần Minh Tuấn |
TVHĐQT |
1973 |
CN Kế toán-Kiểm toán,ThS QTKD |
2,700,000 |
2014 |
Ông Vũ Đức Trung |
TVHĐQT |
1980 |
ThS Tài chính |
0 |
2014 |
Ông Trần Văn Long |
GĐ/TVHĐQT |
1977 |
N/a |
0 |
2018 |
Ông Bùi Huy Tuấn |
Phó GĐ |
1975 |
KS Luyện kim |
0 |
2001 |
Ông Nguyễn Văn Hậu |
Phó GĐ |
1977 |
T.S Địa chất |
0 |
2019 |
Ông Nguyễn Văn Khanh |
Phó GĐ |
1960 |
KS K.Thác mỏ |
2,800 |
2006 |
Ông Lại Trí Cường |
KTT |
1985 |
CN Kế toán |
0 |
2015 |
Ông Nguyễn Đình Chiến |
Trưởng BKS |
1985 |
CN Kinh tế |
0 |
2014 |
Bà Đào Thị Khuê |
Thành viên BKS |
1966 |
CN Kinh tế |
0 |
2016 |
Ông Lê Văn Lưỡng |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán Doanh nghiệp |
0 |
n/a |
Bà Ngô Thị Nhâm |
Thành viên BKS |
1978 |
CN Kinh tế |
0 |
2016 |
Ông Nguyễn Thanh Long |
Thành viên BKS |
1971 |
CN Tài chính - Ngân hàng |
0 |
2014 |
|
|
|
|