Ban lãnh đạo
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Đoàn Minh Quang |
CTHĐQT |
1957 |
CN Hành Chánh,CN Luật |
2,100 |
n/a |
Ông Lê Trọng Hiếu |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
11,724,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Tiến Dũng |
TVHĐQT |
1980 |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Phạm Thị Băng Trang |
TGĐ/TVHĐQT |
1965 |
CN TCKT |
3,200 |
n/a |
Ông Đặng Văn Đoàn |
Phó TGĐ |
1960 |
CN Luật |
3,600 |
n/a |
Bà Phạm Thị Kim Thành |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1974 |
CN QTKD |
85,183,100 |
n/a |
Bà Nguyễn Ngọc Quỳnh Giao |
KTT |
1984 |
CN Kế toán |
5,800 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Khánh Hà |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
CN QTKD |
2,000 |
n/a |
Bà Bùi Thị Kim Khoa |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Ông Lê Tuấn Vũ |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Đoàn Minh Quang |
CTHĐQT |
1957 |
CN Hành Chánh,CN Luật |
2,100 |
n/a |
Ông Lê Trọng Hiếu |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
11,724,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Tiến Dũng |
TVHĐQT |
1980 |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Phạm Thị Băng Trang |
TGĐ/TVHĐQT |
1965 |
CN TCKT |
3,200 |
n/a |
Ông Đặng Văn Đoàn |
Phó TGĐ |
1960 |
CN Luật |
3,600 |
n/a |
Bà Phạm Thị Kim Thành |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1974 |
CN QTKD |
85,183,100 |
n/a |
Bà Nguyễn Ngọc Quỳnh Giao |
KTT |
1984 |
CN Kế toán |
5,800 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Khánh Hà |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
CN QTKD |
2,000 |
n/a |
Bà Bùi Thị Kim Khoa |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Ông Lê Tuấn Vũ |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Đoàn Minh Quang |
CTHĐQT |
1957 |
CN Hành Chánh,CN Luật |
2,100 |
n/a |
Ông Lê Trọng Hiếu |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
11,724,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Tiến Dũng |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Phạm Thị Băng Trang |
TGĐ/TVHĐQT |
1965 |
CN TCKT |
3,200 |
n/a |
Ông Đặng Văn Đoàn |
Phó TGĐ |
1960 |
CN Luật |
3,600 |
n/a |
Bà Phạm Thị Kim Thành |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1974 |
CN QTKD |
85,183,100 |
n/a |
Ông Trần Đình Giáp |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1964 |
CN Hành Chánh,CN Kinh tế |
2,100 |
n/a |
Bà Nguyễn Ngọc Quỳnh Giao |
KTT |
1984 |
CN Kế toán |
5,800 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Khánh Hà |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
CN QTKD |
2,000 |
n/a |
Bà Bùi Thị Kim Khoa |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Ông Lê Tuấn Vũ |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
|
|
|
|