Ban lãnh đạo
Page 1 of 8 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Nguyễn Mạnh Hà |
CTHĐQT |
1962 |
CN QTKD |
21,995,359 |
1993 |
Bà Nguyễn Ngọc Phượng |
Phó CTHĐQT/Phó TGĐ |
1997 |
N/a |
6,141,049 |
2020 |
Bà Đào Thị Kim Loan |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
192 |
2002 |
Bà Phạm Thị Hồng |
TGĐ |
1968 |
Quản trị kinh doanh |
12,764,076 |
2009 |
Ông Dương Quang Bình |
Phó TGĐ |
1964 |
CN Kinh tế,CN Luật |
88 |
1999 |
Bà Ngô Thị Hồng Vân |
KTT |
1975 |
CN Kinh tế |
87 |
n/a |
Ông Lê Hoàng Sơn |
Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1955 |
CN Kinh tế |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Vũ Hồng Anh |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1997 |
N/a |
3,284,050 |
2020 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Nguyễn Mạnh Hà |
CTHĐQT |
1962 |
CN QTKD |
19,995,782 |
1993 |
Bà Nguyễn Ngọc Phượng |
Phó CTHĐQT/Phó TGĐ |
1997 |
N/a |
5,582,772 |
2020 |
Bà Đào Thị Kim Loan |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
176 |
2002 |
Bà Phạm Thị Hồng |
TGĐ |
1968 |
Quản trị kinh doanh |
11,603,706 |
2009 |
Ông Dương Quang Bình |
Phó TGĐ |
1964 |
CN Kinh tế,CN Luật |
80 |
1999 |
Bà Ngô Thị Hồng Vân |
KTT |
1975 |
CN Kinh tế |
75 |
n/a |
Ông Lê Hoàng Sơn |
Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1955 |
CN Kinh tế |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Vũ Hồng Anh |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1997 |
N/a |
2,985,500 |
2020 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Nguyễn Mạnh Hà |
CTHĐQT |
1962 |
CN QTKD |
19,995,782 |
1993 |
Bà Nguyễn Ngọc Phượng |
Phó CTHĐQT/Phó TGĐ |
1997 |
N/a |
5,582,772 |
2020 |
Bà Phạm Thị Hồng |
TGĐ |
1968 |
Quản trị kinh doanh |
11,603,706 |
2009 |
Ông Dương Quang Bình |
Phó TGĐ |
1964 |
CN Kinh tế,CN Luật |
80 |
1999 |
Bà Ngô Thị Hồng Vân |
KTT |
1975 |
CN Kinh tế |
75 |
n/a |
Ông Lê Hoàng Sơn |
Trưởng UBKTNB/TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Vũ Hồng Anh |
Thành viên UBKTNB/TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
2,985,500 |
2020 |
|
|
|
|