Ban lãnh đạo
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Đặng Trung Kiên |
CTHĐQT |
1973 |
Thạc sỹ |
904,650 |
2011 |
Ông Hoàng Đình Lợi |
Phó CTHĐQT |
1970 |
ThS QTKD |
346,085 |
2015 |
Ông Akahane Seiji |
TVHĐQT |
1955 |
N/a |
101,676 |
Độc lập |
Bà Đào Thị Thanh Hiền |
TVHĐQT |
1977 |
CN Luật,ThS Luật |
335,442 |
n/a |
Ông Hà Ngọc Minh |
TVHĐQT |
1981 |
KS Tin học |
832,500 |
n/a |
Ông Kudun Sukhumananda |
TVHĐQT |
1975 |
CN Luật,ThS Luật |
0 |
Độc lập |
Ông Lê Đình Ngọc |
TVHĐQT |
1961 |
ThS Kinh tế |
714,099 |
2018 |
Ông Mạc Quang Huy |
TVHĐQT |
1976 |
ThS QTKD |
532,800 |
n/a |
Ông Nguyễn Anh Tuấn |
TVHĐQT |
1982 |
CN Kế toán,ThS Tài chính |
0 |
n/a |
Bà Trần Tuấn Phong |
TVHĐQT |
1973 |
CN Luật,ThS Luật |
0 |
Độc lập |
Ông Hoàng Mạnh Huy |
TGĐ/TVHĐQT |
1977 |
CN Ngoại thương |
257,500 |
2015 |
Ông Đặng Trần Quyết |
Phó TGĐ |
1981 |
CN CNTT |
33,300 |
2019 |
Ông Nguyễn Quang Vinh |
Phó TGĐ |
1975 |
KS Xây dựng |
55,944 |
n/a |
Ông Nguyễn Hồng Thắng |
KTT/Phó TGĐ |
1975 |
ThS Tài chính Ngân hàng |
33,300 |
n/a |
Ông Đào Xuân Đức |
Trưởng BKS |
1974 |
CN KTTC |
138,163 |
2015 |
Ông Phạm Duy Hoàn |
Thành viên BKS |
1984 |
CN Kinh tế |
5,921 |
n/a |
Bà Trần Thị Hạnh |
Thành viên BKS |
1977 |
CN Kinh tế,CN Ngoại ngữ |
794 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Đặng Trung Kiên |
CTHĐQT |
1973 |
Thạc sỹ |
904,650 |
2011 |
Ông Hoàng Đình Lợi |
Phó CTHĐQT |
1970 |
ThS QTKD |
346,085 |
2015 |
Ông Akahane Seiji |
TVHĐQT |
1955 |
N/a |
101,676 |
Độc lập |
Bà Đào Thị Thanh Hiền |
TVHĐQT |
1977 |
CN Luật,ThS Luật |
335,442 |
n/a |
Ông Hà Ngọc Minh |
TVHĐQT |
1981 |
KS Tin học |
832,500 |
n/a |
Ông Kudun Sukhumananda |
TVHĐQT |
1975 |
CN Luật,ThS Luật |
0 |
Độc lập |
Ông Lê Đình Ngọc |
TVHĐQT |
1961 |
ThS Kinh tế |
714,099 |
2018 |
Ông Mạc Quang Huy |
TVHĐQT |
1976 |
ThS QTKD |
532,800 |
n/a |
Ông Nguyễn Anh Tuấn |
TVHĐQT |
1982 |
CN Kế toán,ThS Tài chính |
0 |
n/a |
Bà Trần Tuấn Phong |
TVHĐQT |
1973 |
CN Luật,ThS Luật |
0 |
Độc lập |
Ông Hoàng Mạnh Huy |
TGĐ/TVHĐQT |
1977 |
CN Ngoại thương |
257,500 |
2015 |
Ông Đặng Trần Quyết |
Phó TGĐ |
1981 |
CN CNTT |
33,300 |
2019 |
Ông Nguyễn Quang Vinh |
Phó TGĐ |
1975 |
KS Xây dựng |
55,944 |
n/a |
Ông Nguyễn Hồng Thắng |
KTT/Phó TGĐ |
1975 |
ThS Tài chính Ngân hàng |
33,300 |
n/a |
Ông Đào Xuân Đức |
Trưởng BKS |
1974 |
CN KTTC |
138,163 |
2015 |
Ông Phạm Duy Hoàn |
Thành viên BKS |
1984 |
CN Kinh tế |
5,921 |
n/a |
Bà Trần Thị Hạnh |
Thành viên BKS |
1977 |
CN Kinh tế,CN Ngoại ngữ |
794 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Đặng Trung Kiên |
CTHĐQT |
1973 |
Thạc sỹ |
815,000 |
2011 |
Ông Hoàng Đình Lợi |
Phó CTHĐQT |
1970 |
ThS QTKD |
311,789 |
2015 |
Ông Akahane Seiji |
TVHĐQT |
1955 |
CN Luật |
0 |
Độc lập |
Bà Đào Thị Thanh Hiền |
TVHĐQT |
1977 |
CN Luật,ThS Luật |
302,200 |
n/a |
Ông Hà Ngọc Minh |
TVHĐQT |
1981 |
KS Tin học |
785,000 |
n/a |
Ông Kudun Sukhumananda |
TVHĐQT |
1975 |
CN Luật,ThS Luật |
0 |
Độc lập |
Ông Lê Đình Ngọc |
TVHĐQT |
1961 |
ThS Kinh tế |
643,333 |
2018 |
Ông Mạc Quang Huy |
TVHĐQT |
1976 |
ThS QTKD |
350,400 |
n/a |
Ông Nguyễn Anh Tuấn |
TVHĐQT |
1982 |
CN Kế toán,ThS Tài chính |
0 |
n/a |
Bà Trần Tuấn Phong |
TVHĐQT |
1973 |
CN Luật,ThS Luật |
0 |
n/a |
Ông Hoàng Mạnh Huy |
TGĐ/TVHĐQT |
1977 |
CN Ngoại thương |
257,500 |
2015 |
Ông Đặng Trần Quyết |
Phó TGĐ |
1981 |
CN CNTT |
30,000 |
2019 |
Ông Nguyễn Quang Vinh |
Phó TGĐ |
1975 |
KS Xây dựng |
50,400 |
n/a |
Ông Nguyễn Hồng Thắng |
KTT/Phó TGĐ |
1975 |
ThS Tài chính Ngân hàng |
30,000 |
n/a |
Ông Đào Xuân Đức |
Trưởng BKS |
1974 |
CN KTTC |
124,472 |
2015 |
Ông Phạm Duy Hoàn |
Thành viên BKS |
1984 |
CN Kinh tế |
5,335 |
n/a |
Bà Trần Thị Hạnh |
Thành viên BKS |
1977 |
CN Kinh tế,CN Ngoại ngữ |
0 |
n/a |
|
|
|
|