Ban lãnh đạo
Page 1 of 8 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Nguyễn Tống Đăng Khoa |
CTHĐQT |
1974 |
KS Xây dựng |
1,083,750 |
2017 |
Ông Lê Trọng Thuần |
TVHĐQT |
1971 |
ThS QTKD |
1,083,750 |
2019 |
Ông Nguyễn Anh Tuấn |
TVHĐQT |
1980 |
CN QTKD,KS Thủy lợi |
0 |
n/a |
Ông Trương Khắc Hoành |
TVHĐQT |
1972 |
CN Kinh tế,ThS QTKD |
0 |
2021 |
Bà Nguyễn Thị Tuyết Nhung |
Phụ trách Quản trị/Thư ký Công ty |
1971 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Công Minh |
GĐ/TVHĐQT |
1973 |
KS Cấp thoát nước,KS Xây dựng |
1,084,550 |
n/a |
Ông Nguyễn Công Thành |
Phó GĐ |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Phạm Huỳnh Bá Đạt |
Phó GĐ |
1973 |
KS XD Dân dụng và Công nghiệp |
0 |
n/a |
Ông Trần Hưng Thành |
Phó GĐ |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Cao Hữu Lộc |
KTT |
1976 |
ThS Kinh tế |
0 |
2020 |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Hạnh |
Trưởng BKS |
1970 |
CN Kinh tế |
0 |
2007 |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Oanh |
Thành viên BKS |
1978 |
CN Kinh tế |
0 |
2021 |
Bà Nguyễn Thị Thanh Thảo |
Thành viên BKS |
1976 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Trương Quế Hương |
Thành viên BKS |
1981 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Hồng Loan |
Trưởng UBKTNB |
-- N/A -- |
N/a |
100 |
n/a |
Ông Nguyễn Ngọc Đăng Khoa |
Thành viên UBKTNB |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Lành |
Thành viên UBKTNB |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Nguyễn Tống Đăng Khoa |
CTHĐQT |
1974 |
KS Xây dựng |
1,083,750 |
2017 |
Ông Đặng Đức Hiền |
TVHĐQT |
1969 |
CN Kinh tế |
1,083,750 |
2020 |
Ông Lê Trọng Thuần |
TVHĐQT |
1971 |
ThS QTKD |
1,083,750 |
2019 |
Ông Nguyễn Anh Tuấn |
TVHĐQT |
1980 |
CN QTKD,KS Thủy lợi |
0 |
n/a |
Ông Trương Khắc Hoành |
TVHĐQT |
1972 |
CN Kinh tế,ThS QTKD |
0 |
2021 |
Bà Nguyễn Thị Tuyết Nhung |
Phụ trách Quản trị/Thư ký Công ty |
1971 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Công Minh |
GĐ/TVHĐQT |
1973 |
KS Cấp thoát nước,KS Xây dựng |
1,084,550 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Thùy Linh |
Phó GĐ |
1984 |
CN QTKD |
0 |
n/a |
Ông Phạm Huỳnh Bá Đạt |
Phó GĐ |
1973 |
KS XD Dân dụng và Công nghiệp |
0 |
n/a |
Ông Cao Hữu Lộc |
KTT |
1976 |
ThS Kinh tế |
0 |
2020 |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Hạnh |
Trưởng BKS |
1970 |
CN Kinh tế |
0 |
2007 |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Oanh |
Thành viên BKS |
1978 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
0 |
2021 |
Bà Nguyễn Thị Thanh Thảo |
Thành viên BKS |
1976 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
0 |
n/a |
Bà Trương Quế Hương |
Thành viên BKS |
1981 |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Hồng Loan |
Trưởng UBKTNB |
-- N/A -- |
N/a |
100 |
n/a |
Ông Nguyễn Ngọc Đăng Khoa |
Thành viên UBKTNB |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Lành |
Thành viên UBKTNB |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Nguyễn Tống Đăng Khoa |
CTHĐQT |
1974 |
KS Xây dựng |
1,083,750 |
2017 |
Bà Nguyễn Thị Tuyết Nhung |
Phụ trách HĐQT/Thư ký Công ty |
1971 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Đặng Đức Hiền |
TVHĐQT |
1969 |
CN Kinh tế |
1,083,750 |
2020 |
Ông Lê Trọng Thuần |
TVHĐQT |
1971 |
ThS QTKD |
1,083,750 |
2019 |
Ông Nguyễn Anh Tuấn |
TVHĐQT |
1980 |
CN QTKD,KS Thủy lợi |
0 |
n/a |
Ông Trương Khắc Hoành |
TVHĐQT |
1972 |
CN Kinh tế,ThS QTKD |
0 |
2021 |
Ông Nguyễn Công Minh |
GĐ/TVHĐQT |
1973 |
KS Cấp thoát nước,KS Xây dựng |
1,083,750 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Thùy Linh |
Phó GĐ |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Phạm Huỳnh Bá Đạt |
Phó GĐ |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Cao Hữu Lộc |
KTT |
1976 |
ThS Kinh tế |
0 |
2020 |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Hạnh |
Trưởng BKS |
1970 |
CN Kinh tế |
0 |
2007 |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Oanh |
Thành viên BKS |
1978 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
0 |
2021 |
Bà Nguyễn Thị Thanh Thảo |
Thành viên BKS |
1976 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
0 |
n/a |
Bà Trương Quế Hương |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Bà Nguyễn Thị Hồng Loan |
Trưởng ban Tài chính - Kế toán |
-- N/A -- |
N/a |
100 |
n/a |
|
|
|
|