Ban lãnh đạo
Page 1 of 8 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Chen Cheng Jen |
CTHĐQT |
1949 |
ThS QTKD |
14,573,751 |
1995 |
Ông Chen Jo Yuan |
TVHĐQT |
1979 |
Kỹ sư |
7,368,103 |
2013 |
Ông Ding Zong Ming |
TVHĐQT |
1978 |
N/a |
0 |
2020 |
Ông Long Gen |
TVHĐQT/TGĐ |
1986 |
N/a |
0 |
2020 |
Ông Tang Tai Ying |
TVHĐQT |
1955 |
Quản lý DN |
10,109,594 |
2020 |
Bà Wang Jui Chuan |
TVHĐQT |
1961 |
KS C.Khí C.T.Máy |
0 |
2020 |
Ông Ho Chin Hung |
KTT |
1978 |
Kế toán |
0 |
n/a |
Bà Chen Zoey |
Trưởng BKS |
1998 |
CN Khoa học |
0 |
2022 |
Bà Chen Ding |
Thành viên BKS |
1967 |
Kế toán |
0 |
2020 |
Bà Shi Yan Yang |
Thành viên BKS |
1973 |
Kiểm toán,Kế toán |
0 |
2020 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Chen Cheng Jen |
CTHĐQT |
1949 |
ThS QTKD |
14,573,751 |
1995 |
Ông Chen Jo Yuan |
TVHĐQT |
1979 |
Kỹ sư |
7,368,103 |
2013 |
Ông Ding Zong Ming |
TVHĐQT |
1978 |
N/a |
0 |
2020 |
Ông Long Gen |
TVHĐQT/TGĐ |
1986 |
N/a |
0 |
2020 |
Ông Tang Tai Ying |
TVHĐQT |
1955 |
Quản lý DN |
10,109,594 |
2020 |
Bà Wang Jui Chuan |
TVHĐQT |
1961 |
KS C.Khí C.T.Máy |
0 |
2020 |
Ông Chen Ping Sheng |
KTT |
1981 |
Kế toán |
0 |
n/a |
Bà Chen Zoey |
Trưởng BKS |
1998 |
CN Khoa học |
0 |
2022 |
Bà Chen Ding |
Thành viên BKS |
1967 |
Kế toán |
0 |
2020 |
Bà Shi Yan Yang |
Thành viên BKS |
1973 |
Kiểm toán,Kế toán |
0 |
2020 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Ông Chen Cheng Jen |
CTHĐQT |
1949 |
Thạc sỹ |
1,308,151 |
1995 |
Ông Chen Jo Yuan |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
Kỹ sư |
|
2013 |
Ông Ding Zong Min |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Long Gen |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Tang Tai Ying |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Wang Jui Chuan |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Chang Chia Hsing |
KTT |
1973 |
CN Kế toán |
|
n/a |
Ông Tseng Chi Hua |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
Kiểm toán |
0 |
n/a |
Ông Chen Ding |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kế hoạch - Vật giá |
|
n/a |
Bà Shi Yan Yang |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kiểm toán |
|
n/a |
|
|
|
|