Ban lãnh đạo
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Nguyễn Thanh Hùng |
CTHĐQT |
1978 |
CN Anh văn,CN Tài Chính |
54,561,387 |
2015 |
Ông Bùi Thiện Phương Đông |
Phó CTHĐQT |
1978 |
Cử nhân |
1,072,053 |
n/a |
Bà Huỳnh Thị Kim Tuyến |
Phó CTHĐQT |
1966 |
TC Kế toán |
1,006,347 |
1992 |
Ông Phạm Đăng Khoa |
Phó CTHĐQT Thường trực/TGĐ |
1983 |
CN CNTT,CN Tài Chính |
37,377,152 |
2022 |
Ông Dương Anh Văn |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
2,755 |
Độc lập |
Ông Lê Thanh Tùng |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
CN QTKD,T.S Tài chính |
50,000 |
n/a |
Ông Tan Bo Quan, Andy |
TVHĐQT |
1986 |
CN Truyền thông |
40,233 |
Độc lập |
Ông Tomas Sven Jaehnig |
TVHĐQT |
1968 |
CN QTKD |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Hoàng Hiểu |
Phó TGĐ |
1978 |
KS Xây dựng,ThS QTKD |
100,000 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Thanh Hương |
Phó TGĐ |
1975 |
ThS QTKD |
50,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Bắc |
GĐ Tài chính/Phó TGĐ/TVHĐQT |
1975 |
CN Kế toán |
802,677 |
n/a |
Ông Nguyễn Viết Đoàn |
KTT |
1984 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
30,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Viết Cương |
Trưởng BKS |
1983 |
CN Kinh tế,CN Luật,CPA,Chứng chỉ đào tạo Luật sư Việt Nam |
124,146,544 |
2016 |
Bà Huỳnh Thị Thảo |
Thành viên BKS |
1988 |
CN Kế toán-Kiểm toán,CN Luật gia kinh tế,CPA |
21,275 |
2022 |
Ông Nguyễn Đăng Hải |
Thành viên BKS |
1975 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Nguyễn Thanh Hùng |
CTHĐQT |
1978 |
CN Anh văn,CN Tài Chính |
131,015,691 |
2015 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Nguyễn Thanh Hùng |
CTHĐQT |
1978 |
CN Anh văn,CN Tài Chính |
37,287,731 |
2015 |
Ông Bùi Thành Lâm |
Phó CTHĐQT |
1980 |
ThS Quan hệ quốc tế |
8,742,196 |
2016 |
Ông Bùi Thiện Phương Đông |
Phó CTHĐQT |
1978 |
Cử nhân |
862,655 |
n/a |
Ông Phạm Đăng Khoa |
Phó CTHĐQT Thường trực |
1983 |
CN CNTT |
0 |
2022 |
Bà Huỳnh Thị Kim Tuyến |
TVHĐQT |
1966 |
TC Kế toán |
788,128 |
1992 |
Ông Morishima Kenji |
TVHĐQT |
1972 |
CN QTKD Thương mại |
0 |
Độc lập |
Ông Tan Bo Quan, Andy |
TVHĐQT |
1986 |
CN Truyền thông |
34,986 |
Độc lập |
Ông Tomas Sven Jaehnig |
TVHĐQT |
1968 |
CN QTKD |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Hoàng Hiểu |
TGĐ |
-- N/A -- |
ThS Kinh doanh quốc tế |
0 |
n/a |
Ông Đoàn Quang Thuận |
Phó TGĐ |
-- N/A -- |
KS Cầu đường |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Đức Thái |
Phó TGĐ |
1983 |
Tiến sỹ |
56,000 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Thanh Hương |
Phó TGĐ |
1975 |
CN Tài chính - Ngân hàng,ThS QTKD |
0 |
n/a |
Ông Phạm Thanh Sơn |
Phó TGĐ |
1976 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Thân Thế Hanh |
Phó TGĐ |
1973 |
CN Kinh tế |
61,000 |
n/a |
Ông Trần Văn Đức |
Phó TGĐ |
-- N/A -- |
CN QTKD |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Bắc |
GĐ Tài chính/Phó TGĐ |
1975 |
CN Kế toán |
611,024 |
n/a |
Ông Nguyễn Viết Đoàn |
KTT |
1984 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Viết Cương |
Trưởng BKS |
1983 |
CN Kinh tế,CN Luật,CPA,Chứng chỉ đào tạo Luật sư Việt Nam |
5,250 |
2016 |
Bà Huỳnh Thị Thảo |
Thành viên BKS |
1988 |
CN Kế toán,CN Luật gia kinh tế |
18,500 |
2022 |
Ông Nguyễn Đăng Hải |
Thành viên BKS |
1975 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
|
|
|
|